Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

muddy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ muddy trong tiếng Anh

muddy /ˈmʌdi/
- (adj) : bùn lầy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

muddy: Lầy lội, đầy bùn (adj)

Muddy mô tả tình trạng nhiều bùn đất, bẩn.

  • The road was muddy after the rain. (Con đường đầy bùn sau cơn mưa.)
  • His shoes were muddy. (Giày anh ta đầy bùn.)
  • The kids played in the muddy field. (Bọn trẻ chơi trên cánh đồng lầy lội.)

Bảng biến thể từ "muddy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "muddy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "muddy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!