Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

motionless là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ motionless trong tiếng Anh

motionless /ˈməʊʃənləs/
- (adj) : đứng yên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

motionless: Bất động (adj)

Motionless chỉ trạng thái đứng yên, không chuyển động.

  • The stars seemed motionless. (Những ngôi sao dường như bất động.)
  • He stood motionless with fear. (Anh ấy đứng yên vì sợ hãi.)
  • The deer was motionless in the field. (Con hươu đứng bất động trên cánh đồng.)

Bảng biến thể từ "motionless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "motionless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "motionless"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!