Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

motherly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ motherly trong tiếng Anh

motherly /ˈmʌðərli/
- (adj) : thuộc về mẫu hệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

motherly: Mang tình mẹ

Motherly mô tả sự chăm sóc, yêu thương như của mẹ.

  • She gave him a motherly smile. (Cô mỉm cười với anh bằng nụ cười như mẹ.)
  • Her motherly instincts told her something was wrong. (Bản năng làm mẹ của cô mách bảo có điều gì đó không ổn.)
  • The teacher showed motherly care to her students. (Cô giáo thể hiện sự quan tâm như mẹ đối với học sinh.)

Bảng biến thể từ "motherly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "motherly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "motherly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!