| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
certainly
|
Phiên âm: /ˈsɜːrtnli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Chắc chắn, tất nhiên | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc xác nhận |
I will certainly help you. |
Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn. |
| 2 |
Từ:
most certainly
|
Phiên âm: /moʊst ˈsɜːrtnli/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Chắc chắn tuyệt đối | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mạnh hơn nữa |
You will most certainly succeed. |
Bạn chắc chắn sẽ thành công. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||