Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

more là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ more trong tiếng Anh

more /mɔː/
- pro(n) (adv) : hơn, nhiều hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

more: Nhiều hơn

More là từ chỉ sự tăng lên hoặc có số lượng lớn hơn.

  • I need more time to finish my work. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành công việc.)
  • Can you give me more information about the event? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sự kiện không?)
  • We need more volunteers for the charity event. (Chúng tôi cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.)

Bảng biến thể từ "more"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: more
Phiên âm: /mɔːr/ Loại từ: Từ hạn định/Đại từ/Trạng từ Nghĩa: Nhiều hơn; hơn Ngữ cảnh: So sánh “many/much” và mức độ I need more time to finish.
Tôi cần nhiều thời gian hơn để hoàn thành.
2 Từ: most
Phiên âm: /moʊst/ Loại từ: So sánh nhất (liên quan) Nghĩa: Nhiều nhất; nhất Ngữ cảnh: Dùng với adj/adv: “the most + adj/adv” She is the most experienced member.
Cô ấy là thành viên nhiều kinh nghiệm nhất.
3 Từ: more and more
Phiên âm: /mɔːr ənd mɔːr/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Ngày càng nhiều Ngữ cảnh: Xu hướng tăng dần More and more people work remotely.
Ngày càng nhiều người làm việc từ xa.
4 Từ: moreish
Phiên âm: /ˈmɔːrɪʃ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: (đồ ăn) càng ăn càng thèm Ngữ cảnh: Khẩu ngữ Anh–Anh These chips are really moreish.
Món khoai này ăn hoài không chán.

Từ đồng nghĩa "more"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "more"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I want some more!

Tôi muốn thêm một số nữa!

Lưu sổ câu

2

more bread/cars

thêm bánh mì / ô tô

Lưu sổ câu

3

Only two more days to go!

Chỉ còn hai ngày nữa thôi!

Lưu sổ câu

4

people with more money than sense

những người có nhiều tiền hơn là ý thức

Lưu sổ câu

5

I can't stand much more of this.

Tôi không thể chịu đựng thêm được nữa.

Lưu sổ câu

6

I hope we'll see more of you (= see you again or more often).

Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại bạn nhiều hơn (= gặp lại bạn hoặc thường xuyên hơn).

Lưu sổ câu

7

She earns a lot more than I do.

Cô ấy kiếm được nhiều hơn tôi.

Lưu sổ câu

8

There is room for no more than three cars.

Có chỗ cho không quá ba xe ô tô.

Lưu sổ câu

9

More and more people are banking online.

Ngày càng có nhiều người sử dụng ngân hàng trực tuyến.

Lưu sổ câu

10

She spends more and more time alone in her room.

Cô ấy ngày càng dành nhiều thời gian ở một mình trong phòng của mình.

Lưu sổ câu

11

Kind hearts are more than coronets.

Trái tim nhân hậu còn hơn cả ngai vàng.

Lưu sổ câu

12

Birth is much, but breeding is more.

Sinh đẻ thì nhiều, nhưng sinh sản thì nhiều hơn.

Lưu sổ câu

13

The more noble the more humble.

Càng cao quý càng khiêm tốn.

Lưu sổ câu

14

Worry kills more men than work.

Lo lắng giết chết nhiều người hơn là công việc.

Lưu sổ câu

15

There are more foolish buyers than foolish sellers.

Có nhiều người mua dại dột hơn người bán dại dột.

Lưu sổ câu

16

Once on shore, we pray no more.

Khi đã lên bờ, chúng tôi không cầu nguyện nữa.

Lưu sổ câu

17

Imagination is sometimes more vivid than reality.

Trí tưởng tượng đôi khi sống động hơn thực tế.

Lưu sổ câu

18

Sometimes words hurt more than swords.

Đôi khi lời nói còn đau hơn kiếm.

Lưu sổ câu

19

Nothing is more terrible than ignorance in action.

Không có gì khủng khiếp hơn sự thiếu hiểu biết trong hành động.

Lưu sổ câu

20

A secret between more than two is no secret.

Một bí mật giữa nhiều hơn hai không phải là bí mật.

Lưu sổ câu

21

Words cut (or hurt) more than swords.

Lời nói cắt (hoặc làm tổn thương) nhiều hơn kiếm.

Lưu sổ câu

22

Joys shared with others are more enjoyed.

Niềm vui được chia sẻ với người khác sẽ được hưởng nhiều hơn.

Lưu sổ câu

23

It is more blessed to give than to receive.

Cho đi có phúc hơn là nhận.

Lưu sổ câu

24

There's more knows Tom Fool than Tom Fool knows.

Tom Fool biết nhiều hơn Tom Fool biết.

Lưu sổ câu

25

The greater the power, the more dangerous the abuse.Edmund Burke

Quyền lực càng lớn, sự lạm dụng càng nguy hiểm.

Lưu sổ câu

26

Silence is more eloquent than words.Thomas Carlyle

Im lặng còn hùng hồn hơn lời nói.

Lưu sổ câu

27

You catch more flies with honey than with vinegar.

Bạn bắt được nhiều ruồi bằng mật ong hơn là bằng giấm.

Lưu sổ câu

28

Marriage is a lottery with more blanks than prizes.

Hôn nhân là một cuộc xổ số có nhiều ô trống hơn giải thưởng.

Lưu sổ câu

29

Bite off more than one can chew.

Cắn nhiều hơn một miếng có thể nhai.

Lưu sổ câu

30

The more haste, she less speed.

Càng vội vàng, cô ấy càng giảm tốc độ.

Lưu sổ câu

31

Diet cures more than doctors [pills].

Chế độ ăn uống chữa khỏi nhiều hơn bác sĩ [thuốc].

Lưu sổ câu

32

Nothing is more precious than independence and freedom.

Không có gì quý hơn độc lập, tự do.

Lưu sổ câu

33

Words cut [hurt] more than swords.

Lời nói chém [đau] hơn kiếm.

Lưu sổ câu

34

Four eyes see more than two.

Bốn mắt nhìn thấy nhiều hơn hai.

Lưu sổ câu

35

Bacchus has drowned more men than Nepture.

Bacchus đã chết đuối nhiều người hơn Nepture.

Lưu sổ câu

36

Wisdom is more to be envied than riches.

Sự khôn ngoan đáng bị ghen tị hơn là sự giàu có.

Lưu sổ câu

37

One father is more than a hundred schoolmasters.George Herbert

Một người cha là hơn một trăm hiệu trưởng trường học. George Herbert

Lưu sổ câu

38

There's more than one way to skin a cat.

Có nhiều cách để lột da mèo.

Lưu sổ câu

39

I can't stand much more of this.

Tôi không thể chịu đựng thêm được nữa.

Lưu sổ câu