Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

moonlight là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ moonlight trong tiếng Anh

moonlight /ˈmuːnlaɪt/
- adjective : ánh trăng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

moonlight: Ánh trăng

Moonlight là danh từ chỉ ánh sáng từ mặt trăng; cũng là động từ chỉ việc làm thêm vào ban đêm.

  • The beach looked beautiful in the moonlight. (Bãi biển trông đẹp dưới ánh trăng.)
  • They took a moonlight walk along the shore. (Họ đi dạo dưới ánh trăng dọc bờ biển.)
  • He moonlights as a taxi driver at night. (Anh ấy làm thêm tài xế taxi vào ban đêm.)

Bảng biến thể từ "moonlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "moonlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "moonlight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!