Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

monthly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ monthly trong tiếng Anh

monthly /ˈmʌnθli/
- adverb : hàng tháng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

monthly: Hàng tháng

Monthly là tính từ hoặc trạng từ chỉ điều xảy ra hoặc được thực hiện mỗi tháng; cũng có thể là danh từ chỉ ấn phẩm xuất bản hàng tháng.

  • We have a monthly meeting. (Chúng tôi có cuộc họp hàng tháng.)
  • The rent is paid monthly. (Tiền thuê nhà được trả hàng tháng.)
  • She subscribes to a monthly magazine. (Cô ấy đăng ký một tạp chí hàng tháng.)

Bảng biến thể từ "monthly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "monthly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "monthly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a monthly meeting/visit/magazine

một cuộc họp hàng tháng / chuyến thăm / tạp chí

Lưu sổ câu

2

a monthly salary of £1 000

mức lương hàng tháng là 1000 bảng Anh

Lưu sổ câu

3

a monthly season ticket

vé tháng theo mùa

Lưu sổ câu

4

Summers are hot, with monthly averages above 22°C.

Mùa hè nóng nực, với mức trung bình hàng tháng trên 22 ° C.

Lưu sổ câu