mom: Mẹ
Mom là danh từ thân mật dùng để gọi hoặc nhắc đến mẹ, phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Where's my mom? Mẹ tôi đâu? |
Mẹ tôi đâu? | Lưu sổ câu |
| 2 |
Where's my mom? Mẹ tôi đâu? |
Mẹ tôi đâu? | Lưu sổ câu |
| 3 |
Mom and Dad Bố mẹ |
Bố mẹ | Lưu sổ câu |
| 4 |
Are you listening, Mom? Mẹ có nghe không? |
Mẹ có nghe không? | Lưu sổ câu |