Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

modest là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ modest trong tiếng Anh

modest /ˈmɒdɪst/
- adverb : khiêm tốn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

modest: Khiêm tốn; giản dị

Modest là tính từ mô tả người hoặc vật không phô trương, đơn giản; cũng chỉ số lượng hoặc mức độ nhỏ.

  • She is a modest person despite her success. (Cô ấy là người khiêm tốn dù rất thành công.)
  • They live in a modest house. (Họ sống trong một căn nhà giản dị.)
  • The company reported a modest profit. (Công ty báo cáo lợi nhuận khiêm tốn.)

Bảng biến thể từ "modest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "modest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "modest"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

modest improvements/reforms

cải tiến / cải cách khiêm tốn

Lưu sổ câu

2

He charged a relatively modest fee.

Anh ấy tính một khoản phí tương đối khiêm tốn.

Lưu sổ câu

3

She grew up in a modest little house in the suburbs.

Cô lớn lên trong một ngôi nhà nhỏ khiêm tốn ở ngoại ô.

Lưu sổ câu

4

The research was carried out on a modest scale.

Nghiên cứu được thực hiện với quy mô khiêm tốn.

Lưu sổ câu

5

She's very modest about her success.

Cô ấy rất khiêm tốn về thành công của mình.

Lưu sổ câu

6

You're too modest!

Bạn quá khiêm tốn!

Lưu sổ câu

7

a modest dress

một chiếc váy vừa phải

Lưu sổ câu

8

He is looking to improve on his relatively modest achievements so far.

Ông đang tìm cách cải thiện những thành tích tương đối khiêm tốn của mình cho đến nay.

Lưu sổ câu

9

Our requirements seem fairly modest.

Yêu cầu của chúng tôi có vẻ khá khiêm tốn.

Lưu sổ câu

10

The new homes are modest in scale, but very comfortable.

Những ngôi nhà mới có quy mô khiêm tốn, nhưng rất tiện nghi.

Lưu sổ câu

11

The FTSE staged a modest recovery to be 6.5 points down.

FTSE phục hồi khiêm tốn giảm 6,5 điểm.

Lưu sổ câu

12

There has been a modest improvement in the situation.

Tình hình được cải thiện khiêm tốn.

Lưu sổ câu

13

They live in modest comfort.

Họ sống trong sự thoải mái khiêm tốn.

Lưu sổ câu

14

a modest aim/​achievement/​ambition/​goal/​success

mục tiêu khiêm tốn / thành tích / tham vọng / mục tiêu / thành công

Lưu sổ câu

15

a modest contribution/​expenditure/​fee/​gain/​investment/​outlay/​profit/​sum

một khoản đóng góp khiêm tốn / chi tiêu / phí / lãi / đầu tư / chi tiêu / lợi nhuận / tổng

Lưu sổ câu

16

a modest size/​amount/​quantity/​scale/​share/​proportion

quy mô / số lượng / số lượng / quy mô / cổ phần / tỷ lệ khiêm tốn

Lưu sổ câu

17

modest premises

mặt bằng khiêm tốn

Lưu sổ câu

18

He is modest about his achievements.

Ông khiêm tốn về những thành tựu của mình.

Lưu sổ câu

19

Don't be so modest! You're a very talented player.

Đừng khiêm tốn như vậy! Bạn là một cầu thủ rất tài năng.

Lưu sổ câu

20

He was a quiet, modest man.

Ông là một người trầm tính, khiêm tốn.

Lưu sổ câu

21

Our requirements seem fairly modest.

Yêu cầu của chúng tôi có vẻ khá khiêm tốn.

Lưu sổ câu

22

The new homes are modest in scale, but very comfortable.

Những ngôi nhà mới có quy mô khiêm tốn, nhưng rất tiện nghi.

Lưu sổ câu

23

Don't be so modest! You're a very talented player.

Đừng khiêm tốn như vậy! Bạn là một cầu thủ rất tài năng.

Lưu sổ câu