Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

model là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ model trong tiếng Anh

model /ˈmɒdl/
- (n) : mẫu, kiểu mẫu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

model: Mẫu, mô hình

Model là bản sao nhỏ hoặc thu nhỏ của một vật thể, hoặc một cách thức hoặc phương pháp được áp dụng.

  • She is a fashion model who walks on the runway. (Cô ấy là một người mẫu thời trang, diễu hành trên sàn catwalk.)
  • The engineer presented a model of the new building design. (Kỹ sư trình bày mô hình thiết kế của tòa nhà mới.)
  • They developed a model to predict future market trends. (Họ phát triển một mô hình để dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.)

Bảng biến thể từ "model"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: model
Phiên âm: /ˈmɒdəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người mẫu; mô hình; kiểu mẫu Ngữ cảnh: Chỉ người chụp/trình diễn; vật mẫu; hình mẫu để noi theo She works as a fashion model.
Cô ấy làm người mẫu thời trang.
2 Từ: model
Phiên âm: /ˈmɒdəl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tạo mô hình; mô phỏng; làm mẫu Ngữ cảnh: Dùng trong thiết kế/khoa học/giáo dục The team modeled traffic flow on a computer.
Nhóm đã mô phỏng luồng giao thông trên máy tính.
3 Từ: modelling
Phiên âm: /ˈmɒdəlɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Nghề người mẫu; việc tạo mô hình Ngữ cảnh: Hoạt động nghề nghiệp/quy trình kỹ thuật She is studying 3D modelling.
Cô ấy đang học tạo mô hình 3D.
4 Từ: modelled
Phiên âm: /ˈmɒdəld/ Loại từ: Động từ (QK/PP) Nghĩa: Đã mô phỏng/đã làm mẫu Ngữ cảnh: Dạng quá khứ/hoàn thành They modeled the bridge in detail.
Họ đã mô phỏng cây cầu rất chi tiết.
5 Từ: model
Phiên âm: /ˈmɒdəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gương mẫu, chuẩn mực Ngữ cảnh: Mô tả người/vật “mẫu mực” He is a model employee.
Anh ấy là một nhân viên gương mẫu.
6 Từ: role model
Phiên âm: /ˈrəʊl ˌmɒdəl/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Hình mẫu lý tưởng Ngữ cảnh: Người đáng noi theo She is a role model for many students.
Cô ấy là hình mẫu cho nhiều học sinh.
7 Từ: supermodel
Phiên âm: /ˈsuːpəmɒdl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Siêu mẫu Ngữ cảnh: Người mẫu nổi tiếng tầm quốc tế The supermodel walked last in the show.
Siêu mẫu trình diễn cuối cùng trong show.

Từ đồng nghĩa "model"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "model"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a working model (= one in which the parts move) of a fire engine

một mô hình hoạt động (= một mô hình trong đó các bộ phận chuyển động) của động cơ chữa cháy

Lưu sổ câu

2

I used to build model aeroplanes.

Tôi từng chế tạo máy bay mô hình.

Lưu sổ câu

3

The architect had produced a scale model of the proposed shopping complex.

Kiến trúc sư đã tạo ra một mô hình quy mô của khu phức hợp mua sắm được đề xuất.

Lưu sổ câu

4

Look at the writing model on page 58.

Nhìn vào mô hình viết ở trang 58.

Lưu sổ câu

5

a model text/essay

một văn bản / bài luận mẫu

Lưu sổ câu

6

The nation's constitution provided a model that other countries followed.

Hiến pháp của quốc gia đưa ra một mô hình mà các quốc gia khác noi theo.

Lưu sổ câu

7

Different funding models are used in schools.

Các mô hình tài trợ khác nhau được sử dụng trong các trường học.

Lưu sổ câu

8

It was a model of clarity.

Đó là một hình mẫu của sự rõ ràng.

Lưu sổ câu

9

He's a model student.

Anh ấy là một học sinh gương mẫu.

Lưu sổ câu

10

a model farm (= one that has been specially designed to work well)

một trang trại kiểu mẫu (= một trang trại được thiết kế đặc biệt để hoạt động tốt)

Lưu sổ câu

11

She had a successful career as a fashion model.

Cô đã có một sự nghiệp thành công với tư cách là một người mẫu thời trang.

Lưu sổ câu

12

He was a former male model who became a movie star.

Anh ấy là một cựu người mẫu nam, sau đó đã trở thành một ngôi sao điện ảnh.

Lưu sổ câu

13

The model sits for me for three hours every day.

Người mẫu ngồi cho tôi ba giờ mỗi ngày.

Lưu sổ câu

14

The latest models will be on display at the motor show.

Các mẫu xe mới nhất sẽ được trưng bày tại triển lãm xe máy.

Lưu sổ câu

15

They may abandon the traditional cooperative model.

Họ có thể từ bỏ mô hình hợp tác xã truyền thống.

Lưu sổ câu

16

the standard economic model of supply and demand

mô hình kinh tế tiêu chuẩn của cung và cầu

Lưu sổ câu

17

to propose/construct/test a model

đề xuất / xây dựng / thử nghiệm một mô hình

Lưu sổ câu

18

She developed a computer model to help farmers with pest control.

Cô ấy đã phát triển một mô hình máy tính để giúp nông dân kiểm soát dịch hại.

Lưu sổ câu

19

a mathematical model for determining the safe level of pesticides in food

một mô hình toán học để xác định mức độ an toàn của thuốc trừ sâu trong thực phẩm

Lưu sổ câu

20

According to this model, by the middle of the century temperatures will rise by 1–3℃.

Theo mô hình này, vào giữa thế kỷ này, nhiệt độ sẽ tăng 1–3 ℃.

Lưu sổ câu

21

They have a working model of a water mill.

Họ có một mô hình hoạt động của một nhà máy nước.

Lưu sổ câu

22

She made a fantastic clay model of her dog.

Cô ấy đã làm một mô hình đất sét tuyệt vời về con chó của mình.

Lưu sổ câu

23

The plans serve as a model for future housing developments.

Các kế hoạch đóng vai trò như một hình mẫu cho việc phát triển nhà ở trong tương lai.

Lưu sổ câu

24

Successful schools must be used as models for the rest.

Các trường học thành công phải được sử dụng làm hình mẫu cho phần còn lại.

Lưu sổ câu

25

The audio provides a model for students to copy.

Âm thanh cung cấp một mô hình để học sinh sao chép.

Lưu sổ câu

26

They offer an alternative model of married life.

Họ đưa ra một mô hình thay thế của cuộc sống hôn nhân.

Lưu sổ câu

27

The book fits the classic model of a postmodern narrative.

Cuốn sách phù hợp với mô hình cổ điển của một câu chuyện hậu hiện đại.

Lưu sổ câu

28

He proposes a leadership model based upon vision and strategy.

Ông đề xuất một mô hình lãnh đạo dựa trên tầm nhìn và chiến lược.

Lưu sổ câu

29

She was a model of restraint.

Cô ấy là một hình mẫu của sự kiềm chế.

Lưu sổ câu

30

Her essay was a model of clarity.

Bài luận của cô ấy là một hình mẫu về sự trong sáng.

Lưu sổ câu

31

Later that year, IBM released a similar model at a lower price.

Cuối năm đó, IBM đã phát hành một mô hình tương tự với giá thấp hơn.

Lưu sổ câu

32

They do several other models of washing machine.

Họ sản xuất một số kiểu máy giặt khác.

Lưu sổ câu

33

They're recalling their new model for modifications to the engine.

Họ đang thu hồi mô hình mới của mình để sửa đổi động cơ.

Lưu sổ câu

34

We follow a simple accounting model.

Chúng tôi tuân theo một mô hình kế toán đơn giản.

Lưu sổ câu

35

Most studies applied the theoretical model developed by Dornsbusch.

Hầu hết các nghiên cứu đều áp dụng mô hình lý thuyết do Dornsbusch phát triển.

Lưu sổ câu

36

The data stopped fitting our model at this point.

Dữ liệu ngừng phù hợp với mô hình của chúng tôi tại thời điểm này.

Lưu sổ câu

37

The model predicts no change in quality or price.

Mô hình dự đoán không thay đổi về chất lượng hoặc giá cả.

Lưu sổ câu

38

The two houses were built after the same model.

Hai ngôi nhà được xây dựng theo cùng một mô hình.

Lưu sổ câu

39

I will be a role model for others.

Tôi sẽ là hình mẫu cho những người khác.

Lưu sổ câu

40

The new model has a bigger boot.

Mẫu mới có phần khởi động lớn hơn.

Lưu sổ câu

41

The latest model has over 100 new features.

Mẫu mới nhất có hơn 100 tính năng mới.

Lưu sổ câu

42

The model was posing carefully.

Người mẫu đang tạo dáng cẩn thận.

Lưu sổ câu

43

His passion is making model aircraft.

Niềm đam mê của ông là chế tạo máy bay mô hình.

Lưu sổ câu

44

The dress is patterned upon a Paris model.

Chiếc váy được làm theo mẫu của Paris.

Lưu sổ câu

45

This model is technically superior to its competitors.

Mô hình này vượt trội về mặt kỹ thuật so với các đối thủ cạnh tranh của nó.

Lưu sổ câu

46

That particular model is not currently in stock.

Mô hình cụ thể đó hiện không có trong kho.

Lưu sổ câu

47

How does this model boat join together?

Làm thế nào để chiếc thuyền mô hình này kết hợp với nhau?

Lưu sổ câu

48

That model won't go into production before late 1990.

Mẫu xe đó sẽ không được sản xuất trước cuối năm 1990.

Lưu sổ câu

49

She made a fantastic clay model of her dog.

Cô ấy đã làm một mô hình đất sét tuyệt vời về con chó của mình.

Lưu sổ câu

50

This particular model has a further refinement.

Mô hình cụ thể này được cải tiến thêm.

Lưu sổ câu

51

They showed us a model of the building.

Họ cho chúng tôi xem một mô hình của tòa nhà.

Lưu sổ câu

52

The model posed herself for the art students.

Người mẫu tự đóng giả các sinh viên nghệ thuật.

Lưu sổ câu

53

Her coat was patterned after a Chinese model.

Áo khoác của bà được làm theo mẫu của người Trung Quốc.

Lưu sổ câu

54

A model railway mart will be held on Friday.

Một siêu thị đường sắt kiểu mẫu sẽ được tổ chức vào thứ Sáu.

Lưu sổ câu

55

He cemented the wing to the model airplane.

Ông gắn cánh máy bay mô hình.

Lưu sổ câu

56

The fashion model had a very slim figure.

Người mẫu thời trang có dáng người rất mảnh mai.

Lưu sổ câu

57

The new model has a number of refinements.

Mô hình mới có một số cải tiến.

Lưu sổ câu

58

He built a model ship out of wood.

Ông đóng một con tàu mô hình bằng gỗ.

Lưu sổ câu

59

This is the model of the proposed new airport.

Đây là mô hình của sân bay mới được đề xuất.

Lưu sổ câu

60

I bought the more expensive model.

Tôi đã mua mô hình đắt tiền hơn.

Lưu sổ câu

61

This model is available at selected stores only.

Mô hình này chỉ có sẵn tại một số cửa hàng được chọn.

Lưu sổ câu

62

She is a perfect model of her mother.

Cô ấy là một hình mẫu hoàn hảo của mẹ mình.

Lưu sổ câu

63

The model of the building was made of card.

Mô hình của tòa nhà được làm bằng thẻ.

Lưu sổ câu

64

He materialized his ideas by building a model.

Ông hiện thực hóa ý tưởng của mình bằng cách xây dựng một mô hình.

Lưu sổ câu

65

He lost one of the pieces of his model engine.

Ông mất một trong những mảnh của động cơ mô hình của mình.

Lưu sổ câu

66

It is designed on the model of the Sydney Opera House.

Nó được thiết kế theo mô hình của Nhà hát Opera Sydney.

Lưu sổ câu

67

The model of the village is accurate down to the last detail.

Mô hình của ngôi làng chính xác đến từng chi tiết cuối cùng.

Lưu sổ câu

68

They're recalling their new model for modifications to the engine.

Họ đang thu hồi mô hình mới của mình để sửa đổi động cơ.

Lưu sổ câu