Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mixture là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mixture trong tiếng Anh

mixture /ˈmɪkstʃə/
- (n) : sự pha trộn, sự hỗn hợp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mixture: Hỗn hợp

Mixture là sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau để tạo thành một thứ mới.

  • The cake recipe calls for a mixture of flour, eggs, and sugar. (Công thức bánh yêu cầu hỗn hợp bột mì, trứng và đường.)
  • He created a mixture of different spices for the curry. (Anh ấy tạo ra một hỗn hợp các gia vị khác nhau cho món cà ri.)
  • The weather today is a mixture of sunshine and rain. (Thời tiết hôm nay là sự kết hợp giữa nắng và mưa.)

Bảng biến thể từ "mixture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: mixture
Phiên âm: /ˈmɪkstʃər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hỗn hợp Ngữ cảnh: Sự kết hợp các thành phần Stir the mixture until smooth.
Khuấy hỗn hợp cho đến khi mịn.
2 Từ: mixed
Phiên âm: /mɪkst/ Loại từ: Tính từ (liên quan) Nghĩa: Đã trộn; hòa quyện Ngữ cảnh: Trạng thái sau khi trộn Add the mixed ingredients to the pan.
Cho nguyên liệu đã trộn vào chảo.

Từ đồng nghĩa "mixture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mixture"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was a curious mixture, part grand lady, part wild child.

Cô ấy là một hỗn hợp tò mò, một phần là quý bà, một phần là đứa trẻ hoang dã.

Lưu sổ câu

2

The city is a mixture of old and new buildings.

Thành phố là sự pha trộn của các tòa nhà cũ và mới.

Lưu sổ câu

3

We listened to the news with a mixture of surprise and horror.

Chúng tôi nghe tin tức với sự ngạc nhiên và kinh hoàng.

Lưu sổ câu

4

Anger is often caused by frustration or embarrassment, or a mixture of the two.

Tức giận thường là do thất vọng hoặc xấu hổ, hoặc là sự kết hợp của cả hai.

Lưu sổ câu

5

pastries filled with a mixture of nuts, sugar and rose water

bánh ngọt với hỗn hợp các loại hạt, đường và nước hoa hồng

Lưu sổ câu

6

Spread the cake mixture into a greased baking tin.

Trải hỗn hợp bánh vào một hộp thiếc nướng đã bôi mỡ.

Lưu sổ câu

7

Add the eggs to the mixture and beat well.

Cho trứng vào hỗn hợp và đánh đều.

Lưu sổ câu

8

Gradually fold the flour into the egg mixture.

Cho dần bột vào hỗn hợp trứng.

Lưu sổ câu

9

Exposures to chemical mixtures have produced unexpected effects.

Tiếp xúc với hỗn hợp hóa chất đã tạo ra những tác dụng không mong muốn.

Lưu sổ câu

10

He looked at me with a mixture of amazement and horror.

Anh ấy nhìn tôi với vẻ kinh ngạc xen lẫn kinh hãi.

Lưu sổ câu

11

Lust and revenge are a heady mixture.

Sự ham muốn và sự trả thù là một hỗn hợp gay gắt.

Lưu sổ câu

12

The cloth is made from a mixture of linen and cotton.

Vải được làm từ hỗn hợp vải lanh và bông.

Lưu sổ câu

13

The pond contains a mixture of goldfish and carp.

Cái ao chứa hỗn hợp cá vàng và cá chép.

Lưu sổ câu

14

a heady mixture of desire and fire

một hỗn hợp cuồng nhiệt của ham muốn và lửa

Lưu sổ câu

15

a judicious mixture of young and experienced players

một sự kết hợp khôn ngoan giữa những người chơi trẻ và giàu kinh nghiệm

Lưu sổ câu

16

an eclectic mixture of architectural styles

một hỗn hợp chiết trung của các phong cách kiến ​​trúc

Lưu sổ câu

17

a complex mixture of dance, ritual and architecture

một hỗn hợp phức tạp của khiêu vũ, nghi lễ và kiến ​​trúc

Lưu sổ câu

18

Pour the cake mixture into the bowl.

Đổ hỗn hợp bánh vào âu.

Lưu sổ câu

19

The mixture contains some ingredients that are difficult to find.

Hỗn hợp chứa một số thành phần khó tìm.

Lưu sổ câu

20

An alloy is a mixture of two types of metal.

Hợp kim là hỗn hợp của hai loại kim loại.

Lưu sổ câu

21

Lightly knead the mixture on a floured surface.

Dùng tay nhào nhẹ hỗn hợp trên bề mặt có bột.

Lưu sổ câu

22

Concrete is a mixture of sand and cement.

Bê tông là hỗn hợp của cát và xi măng.

Lưu sổ câu

23

The mixture will solidify into toffee.

Hỗn hợp sẽ đông đặc lại thành kẹo bơ cứng.

Lưu sổ câu

24

Spoon the mixture carefully into the mould.

Cẩn thận múc hỗn hợp vào khuôn.

Lưu sổ câu

25

She is mixing the mixture of flour and water.

Cô ấy đang trộn hỗn hợp bột và nước.

Lưu sổ câu

26

Give the mixture a good stir.

Khuấy đều hỗn hợp.

Lưu sổ câu

27

This drink is a mixture of three different sorts.

Thức uống này là hỗn hợp của ba loại khác nhau.

Lưu sổ câu

28

If the mixture seems dry, add water.

Nếu hỗn hợp có vẻ khô, hãy thêm nước.

Lưu sổ câu

29

Fold the egg whites into the cake mixture.

Gấp đôi lòng trắng trứng vào hỗn hợp bánh.

Lưu sổ câu

30

Mix the sugar mixture to a smooth paste.

Trộn hỗn hợp đường thành hỗn hợp nhuyễn.

Lưu sổ câu

31

The mixture of drinks made me vomit.

Hỗn hợp đồ uống khiến tôi nôn mửa.

Lưu sổ câu

32

Add two pints of water to the mixture.

Thêm hai lít nước vào hỗn hợp.

Lưu sổ câu

33

Sweeten the mixture with a little honey.

Làm ngọt hỗn hợp với một ít mật ong.

Lưu sổ câu

34

Add two cupfuls of milk to the mixture.

Thêm hai cốc sữa vào hỗn hợp.

Lưu sổ câu

35

Pour the oil in drops into the mixture.

Đổ dầu từng giọt vào hỗn hợp.

Lưu sổ câu

36

The apple mixture can be sweetened with honey.

Hỗn hợp táo có thể được làm ngọt bằng mật ong.

Lưu sổ câu

37

Stir the mixture until it looks creamy.

Khuấy hỗn hợp cho đến khi nó trông giống như kem.

Lưu sổ câu

38

Air is a mixture of gases.

Không khí là hỗn hợp các chất khí.

Lưu sổ câu

39

The town is a mixture of the old and the new.

Thị trấn là sự pha trộn giữa cái cũ và cái mới.

Lưu sổ câu

40

The baker frosted the cake with a mixture of sugar and whites of eggs.

Người thợ làm bánh đã làm đông chiếc bánh bằng hỗn hợp đường và lòng trắng của trứng.

Lưu sổ câu

41

Saturate the meat in the mixture of oil and herbs.

Ướp thịt trong hỗn hợp dầu và rau thơm.

Lưu sổ câu

42

The city is a mixture of old and new buildings.

Thành phố là sự pha trộn của các tòa nhà cũ và mới.

Lưu sổ câu

43

The mixture of sights, smells and sounds around her made her senses reel.

Sự kết hợp giữa cảnh, mùi và âm thanh xung quanh khiến các giác quan của cô quay cuồng.

Lưu sổ câu

44

Mould the mixture into shape while hot, before it hardens.

Nặn hỗn hợp thành hình dạng khi còn nóng, trước khi nó cứng lại. Senturedict.com

Lưu sổ câu

45

He scraped the mixture out of the bowl with a plastic spatula.

Ông dùng thìa nhựa cạo hỗn hợp ra khỏi bát.

Lưu sổ câu

46

They looked at him with a mixture of horror, envy, and awe.

Họ nhìn ông với sự xen lẫn kinh dị, ghen tị và kính sợ.

Lưu sổ câu

47

Combine the eggs with a little flour and heat the mixture gently.

Trộn trứng với một ít bột mì và đun nhẹ hỗn hợp.

Lưu sổ câu