Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mixed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mixed trong tiếng Anh

mixed /mɪkst/
- (adj) : lẫn lộn, pha trộn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mixed: Trộn lẫn

Mixed mô tả tình trạng khi các thứ khác nhau được kết hợp hoặc có sự kết hợp giữa các yếu tố trái ngược.

  • He has mixed feelings about the decision. (Anh ấy có cảm xúc lẫn lộn về quyết định đó.)
  • The salad is made with mixed vegetables. (Món salad được làm từ các loại rau trộn lẫn.)
  • The audience had mixed reactions to the performance. (Khán giả có phản ứng lẫn lộn về buổi biểu diễn.)

Bảng biến thể từ "mixed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: mixed
Phiên âm: /mɪkst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hỗn hợp; lẫn lộn Ngữ cảnh: Nhiều loại/trái chiều The film got mixed reviews.
Bộ phim nhận đánh giá lẫn lộn.
2 Từ: mixed-ability
Phiên âm: /ˌmɪkst əˈbɪləti/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhiều trình độ Ngữ cảnh: Giáo dục/lớp học A mixed-ability class needs differentiation.
Lớp nhiều trình độ cần phân hóa.
3 Từ: mixed-gender
Phiên âm: /ˌmɪkst ˈdʒendər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nam nữ lẫn lộn Ngữ cảnh: Đội/nhóm/giải đấu It’s a mixed-gender team.
Đó là đội nam nữ lẫn lộn.
4 Từ: mixed-race
Phiên âm: /ˌmɪkst ˈreɪs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lai (sắc tộc) Ngữ cảnh: Mô tả nguồn gốc She is of mixed-race heritage.
Cô ấy có nguồn gốc lai.

Từ đồng nghĩa "mixed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mixed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a mixed diet

một chế độ ăn hỗn hợp

Lưu sổ câu

2

beaches with mixed sand and shingle

bãi biển có cát hỗn hợp và đá vôi

Lưu sổ câu

3

I listened to her story with mixed emotions.

Tôi lắng nghe câu chuyện của cô ấy với nhiều cảm xúc lẫn lộn.

Lưu sổ câu

4

These studies have produced mixed results.

Những nghiên cứu này đã tạo ra nhiều kết quả khác nhau.

Lưu sổ câu

5

The results were decidedly mixed.

Các kết quả hoàn toàn trái ngược nhau.

Lưu sổ câu

6

The weather has been very mixed recently.

Thời tiết gần đây rất thất thường.

Lưu sổ câu

7

Having a famous father can be a mixed blessing.

Có một người cha nổi tiếng có thể là một điều may mắn.

Lưu sổ câu

8

The film met with a mixed reaction from viewers and critics.

Bộ phim vấp phải phản ứng trái chiều từ người xem và giới phê bình.

Lưu sổ câu

9

British athletes had mixed fortunes in yesterday's competition.

Các vận động viên người Anh đã có những vận may trái chiều trong cuộc thi ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

10

an ethnically mixed community

một cộng đồng dân tộc hỗn hợp

Lưu sổ câu

11

people of mixed race

người thuộc chủng tộc hỗn hợp

Lưu sổ câu

12

a mixed marriage (= between two people of different races or religions)

một cuộc hôn nhân hỗn hợp (= giữa hai người thuộc các chủng tộc hoặc tôn giáo khác nhau)

Lưu sổ câu

13

a mixed salad

một món salad trộn

Lưu sổ câu

14

I served chicken with mixed vegetables.

Tôi phục vụ gà với rau trộn.

Lưu sổ câu

15

a mixed woodland of ash, oak and birch

một vùng rừng hỗn hợp của tần bì, sồi và bạch dương

Lưu sổ câu

16

The students in the class are of mixed ability (= different levels of ability).

Học sinh trong lớp có khả năng hỗn hợp (= các mức độ khác nhau của khả năng).

Lưu sổ câu

17

a mixed school

một trường hỗn hợp

Lưu sổ câu

18

I'd rather not talk about it in mixed company.

Tôi không muốn nói về nó trong một công ty hỗn hợp.

Lưu sổ câu

19

She was born to parents of mixed race.

Cô được sinh ra trong gia đình thuộc chủng tộc hỗn hợp.

Lưu sổ câu

20

a neighbourhood with a mixed population

khu phố có dân cư hỗn hợp

Lưu sổ câu

21

He mixed up some plaster to repair the wall.

Ông ta trộn một ít thạch cao để sửa lại bức tường.

Lưu sổ câu

22

Add a teaspoonful of mixed herbs.

Thêm một thìa cà phê hỗn hợp các loại thảo mộc.

Lưu sổ câu

23

Opinions are mixed regarding genetically-modified food.

Nhiều ý kiến ​​trái chiều liên quan đến thực phẩm biến đổi gen.

Lưu sổ câu

24

The cook mixed the pudding in a basin.

Người đầu bếp trộn bánh pudding trong một cái chậu.

Lưu sổ câu

25

British athletes had mixed fortunes in yesterday's competition.

Các vận động viên người Anh có nhiều vận rủi trong cuộc thi ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

26

I had mixed feelings about meeting Laura again.

Tôi có cảm xúc lẫn lộn khi gặp lại Laura.

Lưu sổ câu

27

I think he's a rather mixed up kid.

Tôi nghĩ anh ấy là một đứa trẻ khá hỗn láo.

Lưu sổ câu

28

She mixed the flour and water to a paste.

Cô trộn bột và nước thành hỗn hợp sền sệt.

Lưu sổ câu

29

She mixed up flour and water.

Cô ấy trộn bột và nước.

Lưu sổ câu

30

He mixed his guests a salad.

Anh ta trộn salad cho khách của mình.

Lưu sổ câu

31

The speech got a mixed reaction.

Bài phát biểu có một phản ứng trái chiều.

Lưu sổ câu

32

The weather has been very mixed recently.

Thời tiết gần đây rất hỗn loạn.

Lưu sổ câu

33

The mixed cement has been hoisted up the building.

Xi măng hỗn hợp đã được nâng lên tòa nhà.

Lưu sổ câu

34

He's the last person I'd expect to be mixed up in something like this.

Anh ấy là người cuối cùng mà tôi mong đợi sẽ bị trộn vào một thứ như thế này.

Lưu sổ câu

35

The play was given a mixed reception by the critics .

Vở kịch được các nhà phê bình đón nhận trái chiều.

Lưu sổ câu

36

Please don't get mixed up with him. You'll regret it if you do.

Xin đừng hỗn với anh ta. Bạn sẽ hối tiếc nếu bạn làm vậy.

Lưu sổ câu

37

The roadworks mixed me up and I went the wrong way.

Công việc làm đường đã trộn lẫn tôi và tôi đã đi sai đường.

Lưu sổ câu

38

I still have mixed feelings about going to Brazil .

Tôi vẫn có cảm xúc lẫn lộn về việc đi Brazil.

Lưu sổ câu

39

They inadvertently got mixed up in a free fight involving some 20 people.

Họ vô tình hỗn chiến trong một cuộc chiến tự do với khoảng 20 người.

Lưu sổ câu

40

Having your parents living nearby is a mixed blessing.

Có cha mẹ của bạn sống gần đó là một may mắn hỗn hợp.

Lưu sổ câu

41

I've mixed among all classes of people.

Tôi đã trộn lẫn giữa tất cả các tầng lớp dân cư.

Lưu sổ câu

42

I had mixed feelings about meeting them again.

Tôi có nhiều cảm xúc lẫn lộn khi gặp lại họ.

Lưu sổ câu

43

Opinion about the artistic merit of his paintings has been mixed.

Ý kiến ​​trái chiều về giá trị nghệ thuật của các bức tranh của ông.

Lưu sổ câu

44

Research on athletes and ordinary human subjects has yielded a mixed bag of results.

Nghiên cứu trên các vận động viên và các đối tượng người bình thường đã mang lại một loạt kết quả.

Lưu sổ câu

45

I'd rather not talk about it in mixed company.

Tôi không muốn nói về nó trong một công ty hỗn hợp.

Lưu sổ câu