Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

missile là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ missile trong tiếng Anh

missile /ˈmɪsaɪl/
- adverb : hỏa tiễn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

missile: Tên lửa

Missile là danh từ chỉ vũ khí tự hành được phóng để tấn công mục tiêu ở khoảng cách xa.

  • The missile hit its target accurately. (Tên lửa đánh trúng mục tiêu một cách chính xác.)
  • The country tested a new missile system. (Quốc gia thử nghiệm hệ thống tên lửa mới.)
  • Missile defense is a key part of national security. (Phòng thủ tên lửa là phần quan trọng của an ninh quốc gia.)

Bảng biến thể từ "missile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "missile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "missile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

nuclear missiles

tên lửa hạt nhân

Lưu sổ câu

2

a missile base/site

một căn cứ tên lửa / địa điểm

Lưu sổ câu

3

missiles targeting the capital

tên lửa nhắm vào thủ đô

Lưu sổ câu

4

strategic missiles deployed in sparsely populated desert areas

tên lửa chiến lược được triển khai ở các vùng sa mạc thưa thớt dân cư

Lưu sổ câu

5

Another missile flew through the air.

Một tên lửa khác bay qua không trung.

Lưu sổ câu

6

They pelted her with eggs and various other missiles.

Họ ném cô ấy bằng trứng và nhiều loại tên lửa khác.

Lưu sổ câu

7

a crowd of youths armed with missiles that included petrol bombs

một đám đông thanh niên trang bị tên lửa bao gồm bom xăng

Lưu sổ câu

8

Missiles fell on the city.

Tên lửa rơi xuống thành phố.

Lưu sổ câu

9

missiles targeting the capital

tên lửa nhắm vào thủ đô

Lưu sổ câu