Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

miserable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ miserable trong tiếng Anh

miserable /ˈmɪzərəbl/
- adjective : khốn khổ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

miserable: Khổ sở, tồi tệ

Miserable là tính từ chỉ cảm giác buồn bã, không hạnh phúc hoặc điều kiện rất kém.

  • She felt miserable after the breakup. (Cô ấy cảm thấy khổ sở sau khi chia tay.)
  • They lived in miserable conditions. (Họ sống trong điều kiện tồi tệ.)
  • He looked cold and miserable in the rain. (Anh ấy trông lạnh lẽo và khổ sở trong mưa.)

Bảng biến thể từ "miserable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "miserable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "miserable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!