Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

minute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ minute trong tiếng Anh

minute /ˈmɪnɪt/
- (n) : phút

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

minute: Phút

Minute là đơn vị thời gian, tương đương với 60 giây.

  • The meeting will start in five minutes. (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong 5 phút.)
  • It took only a minute to finish the task. (Chỉ mất một phút để hoàn thành công việc.)
  • He asked for a minute to think about the decision. (Anh ấy yêu cầu một phút để suy nghĩ về quyết định.)

Bảng biến thể từ "minute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: minute
Phiên âm: /ˈmɪnɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phút Ngữ cảnh: Đơn vị thời gian 60 giây The meeting starts in five minutes.
Cuộc họp bắt đầu trong năm phút nữa.
2 Từ: minute
Phiên âm: /maɪˈnjuːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rất nhỏ, tỉ mỉ Ngữ cảnh: Mô tả kích thước rất nhỏ/chi tiết chi li There were minute differences between the samples.
Có những khác biệt rất nhỏ giữa các mẫu.
3 Từ: minutes
Phiên âm: /ˈmɪnɪts/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Biên bản cuộc họp Ngữ cảnh: Bản ghi chính thức nội dung cuộc họp Please send me the minutes after the meeting.
Vui lòng gửi biên bản sau cuộc họp.
4 Từ: minutely
Phiên âm: /maɪˈnjuːtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tỉ mỉ Ngữ cảnh: Kiểm tra/xem xét rất kỹ The report examines the issue minutely.
Báo cáo xem xét vấn đề một cách tỉ mỉ.
5 Từ: minute hand
Phiên âm: /ˈmɪnɪt hænd/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Kim phút Ngữ cảnh: Kim đồng hồ chỉ phút The minute hand points to twelve.
Kim phút chỉ số mười hai.

Từ đồng nghĩa "minute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "minute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There's one born every minute.

Cứ mỗi phút lại có một người được sinh ra.

Lưu sổ câu

2

Can I talk to you for a minute?

Tôi có thể nói chuyện với bạn một phút được không?

Lưu sổ câu

3

"Please wait for a minute, "she called down.

"Vui lòng đợi một phút," cô ấy gọi xuống.

Lưu sổ câu

4

Sixty seconds makes a minute.

Sáu mươi giây tạo thành một phút.

Lưu sổ câu

5

I got a cheap flight at the last minute.

Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.

Lưu sổ câu

6

He will be here at any minute.

Anh ấy sẽ ở đây bất cứ lúc nào.

Lưu sổ câu

7

Tennant scored in the last minute of the match.

Tennant ghi bàn ở phút cuối cùng của trận đấu.

Lưu sổ câu

8

Can I borrow your pen for a minute?

Tôi có thể mượn bút của bạn một phút không?

Lưu sổ câu

9

We enjoyed every minute of our stay.

Chúng tôi tận hưởng từng phút trong kỳ nghỉ của mình.

Lưu sổ câu

10

I enjoyed every minute of the party.

Tôi tận hưởng từng phút của bữa tiệc.

Lưu sổ câu

11

The blades spin at 100 rotations per minute.

Các cánh quay với tốc độ 100 vòng mỗi phút.

Lưu sổ câu

12

Uruguay's scoring spree began in the fourth minute.

Tốc độ ghi bàn của Uruguay bắt đầu ở phút thứ tư.

Lưu sổ câu

13

I'll be back in a minute.

Tôi sẽ quay lại sau một phút.

Lưu sổ câu

14

I'll be with you in a minute or two.

Tôi sẽ ở bên bạn sau một hoặc hai phút.

Lưu sổ câu

15

The plane will take off in a minute.

Máy bay sẽ cất cánh sau một phút nữa.

Lưu sổ câu

16

Can I speak with you for a minute?

Tôi có thể nói chuyện với bạn một phút được không?

Lưu sổ câu

17

I'll tell him the minute he gets here.

Tôi sẽ cho anh ta biết phút anh ta đến đây.

Lưu sổ câu

18

Right,(www.) I'll be back in a minute.

Đúng vậy, (www.Senturedict.com) Tôi sẽ quay lại sau một phút.

Lưu sổ câu

19

I'll join you in a minute.

Tôi sẽ tham gia cùng bạn sau một phút.

Lưu sổ câu

20

The wedding was cancelled at the last minute.

Đám cưới bị hủy bỏ vào phút cuối.

Lưu sổ câu

21

A minute is the sixtieth part of hour.

Một phút là phần thứ sáu mươi của giờ.

Lưu sổ câu

22

Calm down for a minute and listen to me.

Bình tĩnh một phút và lắng nghe tôi.

Lưu sổ câu

23

Hold the baby a minute , please.

Làm ơn ôm đứa bé một phút.

Lưu sổ câu

24

Only a minute amount is needed.

Chỉ cần một lượng phút.

Lưu sổ câu

25

I enjoyed every minute of the performance.

Tôi tận hưởng từng phút của buổi biểu diễn.

Lưu sổ câu

26

The papers burned up in a minute.

Giấy tờ cháy hết trong một phút.

Lưu sổ câu

27

Can you hold the reins for a minute?

Bạn có thể giữ dây cương trong một phút không?

Lưu sổ câu

28

The performances will commence in a minute.

Các buổi biểu diễn sẽ bắt đầu sau một phút nữa.

Lưu sổ câu

29

Each chapter is referenced in minute detail.

Mỗi chương được tham khảo chi tiết từng phút.

Lưu sổ câu