migration: Sự di cư
Migration là danh từ chỉ sự di chuyển của người hoặc động vật từ nơi này sang nơi khác, thường theo mùa hoặc vì điều kiện sống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the seasonal migration of blue whales cuộc di cư theo mùa của cá voi xanh |
cuộc di cư theo mùa của cá voi xanh | Lưu sổ câu |
| 2 |
the migration routes of birds đường di cư của chim |
đường di cư của chim | Lưu sổ câu |
| 3 |
migration from rural to urban areas di cư từ nông thôn ra thành thị |
di cư từ nông thôn ra thành thị | Lưu sổ câu |
| 4 |
It was one of the largest mass migrations in US history. Đó là một trong những cuộc di cư hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. |
Đó là một trong những cuộc di cư hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The decline of the rural economy has caused urban migration. Sự suy giảm của kinh tế nông thôn đã gây ra tình trạng di cư ra thành thị. |
Sự suy giảm của kinh tế nông thôn đã gây ra tình trạng di cư ra thành thị. | Lưu sổ câu |
| 6 |
the forced migration of enslaved Africans cuộc di cư cưỡng bức của những người châu Phi bị bắt làm nô lệ |
cuộc di cư cưỡng bức của những người châu Phi bị bắt làm nô lệ | Lưu sổ câu |
| 7 |
the great waves of migration that took Europeans to the New World làn sóng di cư lớn đưa người châu Âu đến Thế giới mới |
làn sóng di cư lớn đưa người châu Âu đến Thế giới mới | Lưu sổ câu |
| 8 |
The decline of the rural economy has caused urban migration. Sự suy giảm của kinh tế nông thôn đã gây ra tình trạng di cư ra thành thị. |
Sự suy giảm của kinh tế nông thôn đã gây ra tình trạng di cư ra thành thị. | Lưu sổ câu |
| 9 |
the forced migration of enslaved Africans cuộc di cư cưỡng bức của những người châu Phi bị bắt làm nô lệ |
cuộc di cư cưỡng bức của những người châu Phi bị bắt làm nô lệ | Lưu sổ câu |
| 10 |
the great waves of migration that took Europeans to the New World làn sóng di cư lớn đưa người châu Âu đến Thế giới mới |
làn sóng di cư lớn đưa người châu Âu đến Thế giới mới | Lưu sổ câu |