metaphor: Ẩn dụ
Metaphor là danh từ chỉ hình thức so sánh gián tiếp, mô tả một sự vật bằng cách nói nó là một sự vật khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a game of football used as a metaphor for the competitive struggle of life một trò chơi bóng đá được sử dụng như một phép ẩn dụ cho cuộc đấu tranh cạnh tranh của cuộc sống |
một trò chơi bóng đá được sử dụng như một phép ẩn dụ cho cuộc đấu tranh cạnh tranh của cuộc sống | Lưu sổ câu |
| 2 |
the writer’s striking use of metaphor cách sử dụng ẩn dụ nổi bật của nhà văn |
cách sử dụng ẩn dụ nổi bật của nhà văn | Lưu sổ câu |
| 3 |
‘This vale of tears’ is a metaphor for the human condition. ‘This vale ofears’ là một phép ẩn dụ về thân phận con người. |
‘This vale ofears’ là một phép ẩn dụ về thân phận con người. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He uses the metaphor of fire to represent hatred. Ông sử dụng phép ẩn dụ của lửa để biểu thị lòng căm thù. |
Ông sử dụng phép ẩn dụ của lửa để biểu thị lòng căm thù. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The ladder metaphor works in several ways. Phép ẩn dụ bậc thang hoạt động theo một số cách. |
Phép ẩn dụ bậc thang hoạt động theo một số cách. | Lưu sổ câu |
| 6 |
an extended metaphor for human existence một phép ẩn dụ mở rộng cho sự tồn tại của con người |
một phép ẩn dụ mở rộng cho sự tồn tại của con người | Lưu sổ câu |
| 7 |
one of the central metaphors in the book một trong những ẩn dụ trung tâm trong cuốn sách |
một trong những ẩn dụ trung tâm trong cuốn sách | Lưu sổ câu |
| 8 |
the metaphor of life as a journey ẩn dụ của cuộc sống như một cuộc hành trình |
ẩn dụ của cuộc sống như một cuộc hành trình | Lưu sổ câu |