Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

metaphor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ metaphor trong tiếng Anh

metaphor /ˈmɛtəfɔː/
- adverb : phép ẩn dụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

metaphor: Ẩn dụ

Metaphor là danh từ chỉ hình thức so sánh gián tiếp, mô tả một sự vật bằng cách nói nó là một sự vật khác.

  • “Time is a thief” is a common metaphor. (“Thời gian là kẻ trộm” là một ẩn dụ phổ biến.)
  • The novel is rich in metaphors. (Tiểu thuyết này chứa nhiều ẩn dụ.)
  • He used a metaphor to explain his feelings. (Anh ấy dùng ẩn dụ để diễn đạt cảm xúc của mình.)

Bảng biến thể từ "metaphor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "metaphor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "metaphor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a game of football used as a metaphor for the competitive struggle of life

một trò chơi bóng đá được sử dụng như một phép ẩn dụ cho cuộc đấu tranh cạnh tranh của cuộc sống

Lưu sổ câu

2

the writer’s striking use of metaphor

cách sử dụng ẩn dụ nổi bật của nhà văn

Lưu sổ câu

3

‘This vale of tears’ is a metaphor for the human condition.

‘This vale ofears’ là một phép ẩn dụ về thân phận con người.

Lưu sổ câu

4

He uses the metaphor of fire to represent hatred.

Ông sử dụng phép ẩn dụ của lửa để biểu thị lòng căm thù.

Lưu sổ câu

5

The ladder metaphor works in several ways.

Phép ẩn dụ bậc thang hoạt động theo một số cách.

Lưu sổ câu

6

an extended metaphor for human existence

một phép ẩn dụ mở rộng cho sự tồn tại của con người

Lưu sổ câu

7

one of the central metaphors in the book

một trong những ẩn dụ trung tâm trong cuốn sách

Lưu sổ câu

8

the metaphor of life as a journey

ẩn dụ của cuộc sống như một cuộc hành trình

Lưu sổ câu