Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

messy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ messy trong tiếng Anh

messy /ˈmɛsi/
- adjective : lộn xộn, bừa bộn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

messy: Bừa bộn

Messy là tính từ chỉ tình trạng lộn xộn, bừa bãi hoặc không gọn gàng.

  • His desk is always messy. (Bàn làm việc của anh ấy lúc nào cũng bừa bộn.)
  • The room got messy after the party. (Căn phòng trở nên bừa bộn sau bữa tiệc.)
  • She has messy handwriting. (Cô ấy có nét chữ lộn xộn.)

Bảng biến thể từ "messy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "messy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "messy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!