Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mentor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mentor trong tiếng Anh

mentor /ˈmɛntɔː/
- adverb : người cố vấn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mentor: Người cố vấn

Mentor là danh từ chỉ người giàu kinh nghiệm hướng dẫn, hỗ trợ người khác; cũng là động từ chỉ hành động cố vấn.

  • He served as a mentor for young entrepreneurs. (Anh ấy làm cố vấn cho các doanh nhân trẻ.)
  • She mentors new employees. (Cô ấy hướng dẫn các nhân viên mới.)
  • Having a mentor can boost your career. (Có một người cố vấn có thể thúc đẩy sự nghiệp của bạn.)

Bảng biến thể từ "mentor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mentor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mentor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was a friend and mentor to many young actors.

Cô là bạn và là người cố vấn cho nhiều diễn viên trẻ.

Lưu sổ câu

2

His former coach had remained his mentor throughout his career.

Huấn luyện viên cũ của anh ấy vẫn là người cố vấn cho anh ấy trong suốt sự nghiệp của anh ấy.

Lưu sổ câu

3

Regular meetings between mentor and trainee help guide young engineers through their early years.

Các cuộc gặp gỡ thường xuyên giữa người cố vấn và thực tập sinh giúp hướng dẫn các kỹ sư trẻ trong những năm đầu của họ.

Lưu sổ câu

4

The company runs a mentor programme.

Công ty điều hành một chương trình cố vấn.

Lưu sổ câu