Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

medication là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ medication trong tiếng Anh

medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/
- adverb : thuốc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

medication: Thuốc; sự dùng thuốc

Medication là danh từ chỉ thuốc được dùng để điều trị bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.

  • The doctor prescribed new medication. (Bác sĩ kê thuốc mới.)
  • She is on medication for her allergies. (Cô ấy đang dùng thuốc để chữa dị ứng.)
  • Take the medication with food. (Uống thuốc cùng với thức ăn.)

Bảng biến thể từ "medication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "medication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "medication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Are you currently taking any medication?

Bạn có đang dùng thuốc không?

Lưu sổ câu

2

The condition may require prolonged medication.

Tình trạng này có thể cần dùng thuốc kéo dài.

Lưu sổ câu

3

The doctor prescribed medication for his condition.

Bác sĩ kê đơn thuốc cho tình trạng của ông.

Lưu sổ câu

4

She is on medication for depression.

Cô ấy đang dùng thuốc điều trị trầm cảm.

Lưu sổ câu

5

Many flu medications are available without a prescription.

Nhiều loại thuốc cảm cúm có sẵn mà không cần toa bác sĩ.

Lưu sổ câu

6

My grandmother has been on medication for years.

Bà tôi đã dùng thuốc trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

7

He talked with his doctor about changing his medication.

Anh ấy nói chuyện với bác sĩ về việc thay đổi thuốc của mình.

Lưu sổ câu

8

She stopped the medication because of side effects.

Cô ấy ngừng thuốc vì tác dụng phụ.

Lưu sổ câu