Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

meantime là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ meantime trong tiếng Anh

meantime /ˈmiːnˌtaɪm/
- adverb : chờ đợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

meantime: Trong lúc đó

Meantime là danh từ hoặc trạng từ chỉ khoảng thời gian giữa hai sự kiện.

  • The new computer will arrive next week; in the meantime, use the old one. (Máy tính mới sẽ đến tuần sau; trong lúc đó, hãy dùng cái cũ.)
  • There will be a delay. In the meantime, please wait here. (Sẽ có sự chậm trễ. Trong lúc này, vui lòng chờ ở đây.)
  • He found a temporary job in the meantime. (Trong thời gian đó, anh ấy tìm được công việc tạm thời.)

Bảng biến thể từ "meantime"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "meantime"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "meantime"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'm changing my email address but for the meantime you can use the old one.

Tôi đang thay đổi địa chỉ email của mình nhưng trong thời gian chờ đợi, bạn có thể sử dụng địa chỉ cũ.

Lưu sổ câu

2

The next programme starts in five minutes; in the meantime, here’s some music.

Chương trình tiếp theo bắt đầu sau năm phút; trong khi chờ đợi, đây là một số bản nhạc.

Lưu sổ câu

3

I'm changing my email address but for the meantime you can use the old one.

Tôi đang thay đổi địa chỉ email của mình nhưng trong thời gian chờ đợi, bạn có thể sử dụng địa chỉ cũ.

Lưu sổ câu