Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

maximum là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ maximum trong tiếng Anh

maximum /ˈmæksɪməm/
- (adj)(n) : cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

maximum: Tối đa

Maximum mô tả mức độ cao nhất, lớn nhất có thể của một điều gì đó.

  • The maximum temperature reached 40°C today. (Nhiệt độ cao nhất đạt 40°C hôm nay.)
  • They allowed a maximum of three people per room. (Họ cho phép tối đa ba người trong mỗi phòng.)
  • We can store a maximum of 100 items in the warehouse. (Chúng ta có thể lưu trữ tối đa 100 món hàng trong kho.)

Bảng biến thể từ "maximum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: maximum
Phiên âm: /ˈmæksɪməm/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Mức tối đa; tối đa Ngữ cảnh: Giá trị lớn nhất/giới hạn trên The maximum speed is 120 km/h.
Tốc độ tối đa là 120 km/h.
2 Từ: maxima
Phiên âm: /ˈmæksɪmə/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các giá trị cực đại Ngữ cảnh: Dạng số nhiều học thuật/thường Local maxima occur at these points.
Cực đại địa phương xuất hiện tại các điểm này.
3 Từ: maximal
Phiên âm: /ˈmæksɪməl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tối đa, cực đại Ngữ cảnh: Dùng trong khoa học/kỹ thuật Achieve maximal efficiency.
Đạt hiệu suất tối đa.
4 Từ: maximize
Phiên âm: /ˈmæksɪmaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tối đa hóa Ngữ cảnh: Tăng đến mức cao nhất We aim to maximize profit.
Chúng tôi hướng tới tối đa hóa lợi nhuận.
5 Từ: maximization
Phiên âm: /ˌmæksɪməˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tối đa hóa Ngữ cảnh: Quá trình/tiêu chí tối ưu Profit maximization is not the only goal.
Tối đa hóa lợi nhuận không phải mục tiêu duy nhất.
6 Từ: max
Phiên âm: /mæks/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Mức tối đa; tối đa Ngữ cảnh: Dạng khẩu ngữ/viết tắt Keep it under 500 words max.
Giữ dưới mức tối đa 500 từ.

Từ đồng nghĩa "maximum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "maximum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The table has a length of four feet maximum.

Bàn có chiều dài tối đa là 4 feet.

Lưu sổ câu

2

The maximum load for this elevator is eight persons.

Tải trọng tối đa cho thang máy này là tám người.

Lưu sổ câu

3

The maximum load for this truck is ten ton.

Tải trọng tối đa cho xe tải này là mười tấn.

Lưu sổ câu

4

Dry curly hair naturally for maximum curl and shine.

Làm khô tóc xoăn tự nhiên để có độ xoăn và bóng tối đa.

Lưu sổ câu

5

There is a maximum length of 2 500 words.

Có độ dài tối đa là 2 500 từ.

Lưu sổ câu

6

For maximum effect do the exercises every day.

Để có hiệu quả tối đa, hãy tập các bài tập mỗi ngày.

Lưu sổ câu

7

The car has a maximum speed of 120 mph.

Xe có tốc độ tối đa 120 dặm / giờ.

Lưu sổ câu

8

The sound has reached its maximum.

Âm thanh đã đạt mức tối đa.

Lưu sổ câu

9

To minimize collateral damage maximum precision in bombing was required.

Để giảm thiểu thiệt hại tài sản đảm bảo, yêu cầu độ chính xác tối đa trong ném bom.

Lưu sổ câu

10

The bomb was designed to cause the maximum amount of damage.

Quả bom được thiết kế để gây ra lượng sát thương tối đa.

Lưu sổ câu

11

Do not exceed the recommended maximum of three tablets a day.

Không vượt quá mức khuyến cáo tối đa là ba viên một ngày.

Lưu sổ câu

12

The offence carries a maximum prison sentence of ten years.

Hành vi phạm tội có mức án tù tối đa là mười năm.

Lưu sổ câu

13

Under planning law the maximum height for a fence or hedge is 2 metres.

Theo luật quy hoạch, chiều cao tối đa cho hàng rào hoặc hàng rào là 2 mét.

Lưu sổ câu

14

Laws stipulate the maximum interest rate that banks can charge.

Luật quy định mức lãi suất tối đa mà các ngân hàng có thể tính.

Lưu sổ câu

15

He played the situation carefully for maximum advantage.

Anh ấy đã chơi cẩn thận các tình huống để có lợi thế tối đa.

Lưu sổ câu

16

What's your maximum distance ever walked?

Khoảng cách tối đa bạn từng đi bộ là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

17

This typeface has been chosen for maximum legibility.

Kiểu chữ này đã được chọn để dễ đọc nhất.

Lưu sổ câu

18

Both face maximum forfeitures of about $1.2 million.

Cả hai đều phải đối mặt với số tiền bị tịch thu tối đa khoảng 1,2 triệu đô la.

Lưu sổ câu

19

They made maximum use of the resources available.

Họ đã sử dụng tối đa các tài nguyên có sẵn.

Lưu sổ câu

20

The demonstration was carefully orchestrated to attract maximum publicity.

Cuộc biểu tình được dàn dựng cẩn thận để thu hút công chúng tối đa.

Lưu sổ câu

21

For maximum benefit, use your treatment every day.

Để có lợi ích tối đa, hãy sử dụng phương pháp điều trị của bạn mỗi ngày.

Lưu sổ câu

22

It was achieved with minimum fuss and maximum efficiency.

Nó đạt được với sự ồn ào tối thiểu và hiệu quả tối đa.

Lưu sổ câu

23

They are seeking to realize the maximum financial gain.

Họ đang tìm cách thu được lợi nhuận tài chính tối đa.

Lưu sổ câu

24

Assault carries a maximum penalty of seven years' imprisonment.

Hành hung có hình phạt tối đa là bảy năm tù.

Lưu sổ câu

25

The plant is operating at maximum capacity .

Nhà máy đang hoạt động tối đa công suất.

Lưu sổ câu

26

This hall holds a maximum of seventy people.

Hội trường này chứa tối đa bảy mươi người.

Lưu sổ câu

27

The rebels tunnelled out of a maximum security jail.

Phiến quân đào hầm ra khỏi nhà tù an ninh tối đa.

Lưu sổ câu

28

You have to develop your capabilities to the maximum.

Bạn phải phát huy hết khả năng của mình.

Lưu sổ câu

29

During the court hearing[], the prosecutor said she would seek maximum prison sentences.

Trong phiên xử tại tòa [tuyên án .com], công tố viên nói rằng cô ấy sẽ tìm kiếm mức án tù tối đa.

Lưu sổ câu