Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

massive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ massive trong tiếng Anh

massive /ˈmæsɪv/
- (adj) : to lớn, đồ sộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

massive: Khổng lồ

Massive mô tả một thứ gì đó rất lớn hoặc đồ sộ, có kích thước hoặc sức mạnh vượt trội.

  • The earthquake caused massive damage to the city. (Cơn động đất gây thiệt hại khổng lồ cho thành phố.)
  • The mountain range has massive peaks that are visible from miles away. (Dãy núi có những đỉnh núi khổng lồ có thể nhìn thấy từ hàng dặm xa.)
  • They built a massive shopping mall in the city center. (Họ xây dựng một trung tâm mua sắm khổng lồ tại trung tâm thành phố.)

Bảng biến thể từ "massive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: massive
Phiên âm: /ˈmæsɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: To lớn, đồ sộ Ngữ cảnh: Mô tả kích thước/quy mô/mức độ rất lớn The company made a massive investment in AI.
Công ty đã đầu tư rất lớn vào AI.
2 Từ: massively
Phiên âm: /ˈmæsɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Rất lớn, ồ ạt Ngữ cảnh: Nhấn mạnh quy mô/mức độ Orders increased massively after the sale.
Đơn hàng tăng ồ ạt sau đợt giảm giá.
3 Từ: massiveness
Phiên âm: /ˈmæsɪvnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đồ sộ Ngữ cảnh: Tính chất/độ lớn nổi bật của vật The bridge’s massiveness impressed everyone.
Sự đồ sộ của cây cầu khiến ai cũng ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "massive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "massive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This could mean a massive furlough of government workers.

Điều này có nghĩa là một lượng lớn công nhân chính phủ.

Lưu sổ câu

2

Eight massive stone pillars supported the roof.

Tám cột đá đồ sộ nâng đỡ mái nhà.

Lưu sổ câu

3

There is a massive monument in the square.

Có một tượng đài đồ sộ ở quảng trường.

Lưu sổ câu

4

He died of a massive brain haemorrhage .

Ông chết vì xuất huyết não lớn.

Lưu sổ câu

5

We must make massive efforts to improve it.

Chúng ta phải nỗ lực rất nhiều để cải thiện nó.

Lưu sổ câu

6

The temple is supported by massive columns.

Ngôi đền được nâng đỡ bởi những hàng cột đồ sộ.

Lưu sổ câu

7

The gorilla had a massive forehead.

Con khỉ đột có một cái trán khổng lồ.

Lưu sổ câu

8

The recent economic crisis has led to massive layoffs.

Cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt.

Lưu sổ câu

9

She suffered a massive exposure to toxic chemicals.

Cô ấy phải chịu đựng một lượng lớn chất độc hóa học.

Lưu sổ câu

10

The bell is massive, weighing over 40 tons.

Quả chuông đồ sộ, nặng hơn 40 tấn.

Lưu sổ câu

11

The country has undergone massive changes recently.

Đất nước đã trải qua những thay đổi lớn gần đây.

Lưu sổ câu

12

The roof is supported by eight massive stone pillars.

Mái nhà được nâng đỡ bởi tám cột đá đồ sộ.

Lưu sổ câu

13

These new bullets are capable of inflicting massive injuries.

Loại đạn mới này có khả năng gây thương tích lớn.

Lưu sổ câu

14

It was a massive, graceless house.

Đó là một ngôi nhà đồ sộ, vô cùng lộng lẫy.

Lưu sổ câu

15

We had a massive snowball fight .

Chúng tôi đã có một trận đánh bóng tuyết lớn.

Lưu sổ câu

16

We ran up a massive hotel bill.

Chúng tôi thanh toán một hóa đơn khách sạn lớn.

Lưu sổ câu

17

The war caused a massive transfer of population.

Chiến tranh gây ra sự dịch chuyển dân cư ồ ạt.

Lưu sổ câu

18

There's been massive television coverage of the World Cup.

Có sự phủ sóng truyền hình lớn về World Cup.

Lưu sổ câu

19

There was evidence of massive fraud.

Có bằng chứng về gian lận lớn.

Lưu sổ câu

20

On the big night there was a massive turnout.

Vào đêm lớn, có một lượng lớn cử tri đi bỏ phiếu.

Lưu sổ câu

21

She died following a massive stroke.

Bà qua đời sau một cơn đột quỵ lớn.

Lưu sổ câu

22

She died of a massive heart attack.

Bà chết vì một cơn đau tim lớn.

Lưu sổ câu

23

They've got a massive house.

Họ có một ngôi nhà lớn.

Lưu sổ câu

24

Five cows graze serenely around a massive oak.

Năm con bò thanh thản gặm cỏ xung quanh một cây sồi lớn.

Lưu sổ câu

25

The government found itself confronted by massive opposition.

Chính phủ phải đối mặt với sự phản đối lớn.

Lưu sổ câu

26

They have massive rows because they're both so stubborn.

Chúng có những hàng lớn vì cả hai đều rất cứng đầu.

Lưu sổ câu

27

Organizing the show has been a massive undertaking.

Tổ chức buổi biểu diễn là một công việc lớn.

Lưu sổ câu

28

The massive boardroom pay awards were criticized by the workers.

Các giải thưởng lớn trong phòng họp hội đồng quản trị đã bị chỉ trích bởi các công nhân.

Lưu sổ câu

29

Keith shrugged his massive shoulders.

Keith nhún vai to lớn của mình.

Lưu sổ câu

30

She could see the whole massive bulk of the cathedral.

Cô có thể nhìn thấy toàn bộ khối lượng lớn của nhà thờ.

Lưu sổ câu