Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

marble là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ marble trong tiếng Anh

marble /ˈmɑːbəl/
- adverb : đá hoa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

marble: Đá cẩm thạch; bi

Marble là danh từ chỉ loại đá quý dùng trong xây dựng và điêu khắc; cũng có nghĩa là viên bi dùng trong trò chơi.

  • The floor is made of white marble. (Sàn nhà được làm bằng đá cẩm thạch trắng.)
  • The statue was carved from marble. (Bức tượng được tạc từ đá cẩm thạch.)
  • Children were playing with marbles. (Bọn trẻ đang chơi bi.)

Bảng biến thể từ "marble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "marble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "marble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a slab/block of marble

một phiến / khối đá cẩm thạch

Lưu sổ câu

2

a marble floor/sculpture

sàn đá cẩm thạch / tác phẩm điêu khắc

Lưu sổ câu

3

a statue of Cupid carved in black marble

tượng thần Cupid được tạc bằng đá cẩm thạch đen

Lưu sổ câu

4

sculptures in polished white marble

tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch trắng đánh bóng

Lưu sổ câu

5

Three boys were playing marbles.

Ba cậu bé đang chơi bi.

Lưu sổ câu

6

He's losing his marbles (= he's not behaving in a sensible way).

Anh ấy đánh mất viên bi của mình (= anh ấy không cư xử theo cách hợp lý).

Lưu sổ câu