manual: Sổ hướng dẫn; thủ công
Manual có thể là danh từ chỉ sách hướng dẫn sử dụng, hoặc tính từ chỉ công việc làm bằng tay thay vì máy móc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
manual labour/jobs/skills lao động chân tay / việc làm / kỹ năng |
lao động chân tay / việc làm / kỹ năng | Lưu sổ câu |
| 2 |
manual and non-manual workers lao động chân tay và không lao động chân tay |
lao động chân tay và không lao động chân tay | Lưu sổ câu |
| 3 |
a manual gearbox hộp số sàn |
hộp số sàn | Lưu sổ câu |
| 4 |
My camera has manual and automatic functions. Máy ảnh của tôi có chức năng thủ công và tự động. |
Máy ảnh của tôi có chức năng thủ công và tự động. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The company has now transferred all its manual records onto computer. Công ty hiện đã chuyển tất cả các hồ sơ thủ công sang máy tính. |
Công ty hiện đã chuyển tất cả các hồ sơ thủ công sang máy tính. | Lưu sổ câu |
| 6 |
manual dexterity kỹ năng thủ công |
kỹ năng thủ công | Lưu sổ câu |