Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

manual là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ manual trong tiếng Anh

manual /ˈmænjuəl/
- adverb : thủ công

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

manual: Sổ hướng dẫn; thủ công

Manual có thể là danh từ chỉ sách hướng dẫn sử dụng, hoặc tính từ chỉ công việc làm bằng tay thay vì máy móc.

  • The manual explains how to use the software. (Sổ hướng dẫn giải thích cách sử dụng phần mềm.)
  • This job requires manual labor. (Công việc này yêu cầu lao động thủ công.)
  • He prefers a manual transmission car. (Anh ấy thích xe số tay hơn.)

Bảng biến thể từ "manual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "manual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "manual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

manual labour/jobs/skills

lao động chân tay / việc làm / kỹ năng

Lưu sổ câu

2

manual and non-manual workers

lao động chân tay và không lao động chân tay

Lưu sổ câu

3

a manual gearbox

hộp số sàn

Lưu sổ câu

4

My camera has manual and automatic functions.

Máy ảnh của tôi có chức năng thủ công và tự động.

Lưu sổ câu

5

The company has now transferred all its manual records onto computer.

Công ty hiện đã chuyển tất cả các hồ sơ thủ công sang máy tính.

Lưu sổ câu

6

manual dexterity

kỹ năng thủ công

Lưu sổ câu