Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mansion là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mansion trong tiếng Anh

mansion /ˈmænʃən/
- adverb : dinh thự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mansion: Dinh thự

Mansion là danh từ chỉ ngôi nhà rất lớn, sang trọng, thường thuộc về người giàu.

  • The celebrity lives in a huge mansion. (Ngôi sao sống trong một dinh thự lớn.)
  • The mansion overlooks the sea. (Dinh thự nhìn ra biển.)
  • The old mansion was turned into a museum. (Dinh thự cũ được biến thành bảo tàng.)

Bảng biến thể từ "mansion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mansion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mansion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an 18th century country mansion

một lâu đài nông thôn thế kỷ 18

Lưu sổ câu

2

The historic mansion stands in 160 acres of parkland.

Lâu đài lịch sử nằm trong 160 mẫu đất công viên.

Lưu sổ câu

3

The restaurant is housed in an exquisite colonial mansion in the city centre.

Nhà hàng nằm trong một lâu đài thuộc địa tinh tế ở trung tâm thành phố.

Lưu sổ câu

4

2 Moscow Mansions, Cromwell Road

2 Lâu đài ở Moscow, Đường Cromwell

Lưu sổ câu