Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mandatory là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mandatory trong tiếng Anh

mandatory /ˈmændətəri/
- adjective : bắt buộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mandatory: Bắt buộc

Mandatory là tính từ chỉ điều gì đó phải thực hiện theo quy định hoặc luật pháp.

  • Wearing a helmet is mandatory for motorcyclists. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người đi xe máy.)
  • Attendance at the meeting is mandatory. (Việc tham dự cuộc họp là bắt buộc.)
  • Mandatory training is required for all employees. (Tất cả nhân viên phải tham gia khóa đào tạo bắt buộc.)

Bảng biến thể từ "mandatory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mandatory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mandatory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Shipping insurance is mandatory and included in the price.

Bảo hiểm vận chuyển bắt buộc và được bao gồm trong giá cả.

Lưu sổ câu