Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mandate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mandate trong tiếng Anh

mandate /ˈmændeɪt/
- adverb : thi hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mandate: Sự ủy quyền; mệnh lệnh

Mandate là danh từ hoặc động từ chỉ quyền hạn hoặc mệnh lệnh được trao cho ai đó để thực hiện một nhiệm vụ; cũng có nghĩa là yêu cầu bắt buộc.

  • The new leader received a strong mandate from the people. (Nhà lãnh đạo mới nhận được sự ủy quyền mạnh mẽ từ nhân dân.)
  • Wearing helmets is mandated by law. (Đội mũ bảo hiểm là yêu cầu bắt buộc theo luật.)
  • The committee has a mandate to investigate the issue. (Ủy ban có quyền điều tra vấn đề này.)

Bảng biến thể từ "mandate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mandate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mandate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It is undemocratic to govern an area without an electoral mandate.

Không thể quản lý một khu vực mà không có nhiệm vụ bầu cử.

Lưu sổ câu

2

The election victory gave the party a clear mandate to continue its programme of reform.

Chiến thắng trong cuộc bầu cử đã trao cho đảng một nhiệm vụ rõ ràng để tiếp tục chương trình cải cách của mình.

Lưu sổ câu

3

a mandate for an end to the civil war

nhiệm vụ chấm dứt nội chiến

Lưu sổ câu

4

The presidential mandate is limited to two terms of four years each.

Nhiệm vụ của tổng thống được giới hạn trong hai nhiệm kỳ, mỗi nhiệm kỳ bốn năm.

Lưu sổ câu

5

The bank had no mandate to honour the cheque.

Ngân hàng không có nhiệm vụ tôn trọng séc.

Lưu sổ câu

6

They accused him of acting without a mandate.

Họ buộc tội ông hành động mà không được ủy quyền.

Lưu sổ câu

7

The Cook Islands mandate was given to New Zealand.

Quyền lực của Quần đảo Cook được trao cho New Zealand.

Lưu sổ câu

8

The mandate ran until 1947.

Nhiệm vụ kéo dài đến năm 1947.

Lưu sổ câu

9

The party was elected with a mandate to reduce the size of government.

Đảng được bầu với nhiệm vụ giảm quy mô chính phủ.

Lưu sổ câu

10

Troops moved into the country to restore order under a UN mandate.

Quân đội di chuyển đến đất nước để khôi phục trật tự theo sự ủy nhiệm của Liên hợp quốc.

Lưu sổ câu