Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

major là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ major trong tiếng Anh

major /ˈmeɪdʒə/
- (adj) : lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

major: Chính, lớn

Major mô tả điều gì đó quan trọng, có ảnh hưởng lớn, hoặc trong một lĩnh vực chính.

  • He chose to major in business administration. (Anh ấy chọn ngành quản trị kinh doanh.)
  • This is a major breakthrough in medical research. (Đây là một bước đột phá lớn trong nghiên cứu y tế.)
  • She played a major role in the success of the project. (Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của dự án.)

Bảng biến thể từ "major"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: major
Phiên âm: /ˈmeɪdʒər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chính, quan trọng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó quan trọng, lớn hoặc có ảnh hưởng lớn He made a major contribution to the project.
Anh ấy đã đóng góp một phần quan trọng cho dự án.
2 Từ: major
Phiên âm: /ˈmeɪdʒər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chuyên ngành chính Ngữ cảnh: Dùng để chỉ môn học chính trong trường đại học She is majoring in economics.
Cô ấy đang học chuyên ngành kinh tế.
3 Từ: majority
Phiên âm: /məˈdʒɔːrəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đa số Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phần lớn hoặc số đông trong một nhóm The majority of people voted in favor of the proposal.
Phần lớn mọi người đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất.

Từ đồng nghĩa "major"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "major"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a major road

một con đường lớn

Lưu sổ câu

2

Some major international companies refused to do business with them.

Một số công ty quốc tế lớn từ chối làm ăn với họ.

Lưu sổ câu

3

He played a major role in setting up the system.

Ông đóng vai trò chính trong việc thiết lập hệ thống.

Lưu sổ câu

4

major sporting events

sự kiện thể thao lớn

Lưu sổ câu

5

a major issue/factor/project/challenge

một vấn đề / yếu tố / dự án / thách thức lớn

Lưu sổ câu

6

We have encountered major problems.

Chúng tôi đã gặp phải sự cố lớn.

Lưu sổ câu

7

Four major cities will remove diesel cars by 2025.

Bốn thành phố lớn sẽ loại bỏ ô tô chạy bằng động cơ diesel vào năm 2025.

Lưu sổ câu

8

There were calls for major changes to the welfare system.

Có những lời kêu gọi thay đổi lớn đối với hệ thống phúc lợi.

Lưu sổ câu

9

Never mind—it's not major.

Đừng bận tâm

Lưu sổ câu

10

the key of D major

chìa khóa của D Major

Lưu sổ câu

11

the eight notes of the major scale

tám nốt của âm giai trưởng

Lưu sổ câu

12

He had major surgery on his back and moves slowly.

Anh ấy đã trải qua một cuộc phẫu thuật lớn ở lưng và di chuyển chậm chạp.

Lưu sổ câu

13

Our major concern here is combating poverty.

Mối quan tâm chính của chúng tôi ở đây là chống đói nghèo.

Lưu sổ câu

14

The openness of the internet is a major part of its appeal.

Tính cởi mở của Internet là một phần chính tạo nên sức hấp dẫn của nó.

Lưu sổ câu

15

These companies are all major players in the food industry.

Các công ty này đều là những người chơi lớn trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Lưu sổ câu

16

The local war escalated into a major conflict.

Chiến tranh cục bộ leo thang thành một cuộc xung đột lớn.

Lưu sổ câu

17

His advancement to major came two years ago.

Sự thăng tiến của ông lên thiếu tá đến hai năm trước.

Lưu sổ câu

18

There is a major problem with parking in London.

Có một vấn đề lớn với bãi đậu xe ở London.

Lưu sổ câu

19

A captain is inferior to a major.

Một đại úy kém một thiếu tá.

Lưu sổ câu

20

The captain was promoted to the rank of major.

Thuyền trưởng được thăng cấp thiếu tá.

Lưu sổ câu

21

She has sung soprano in many major operas.

Cô đã hát giọng nữ cao trong nhiều vở opera lớn.

Lưu sổ câu

22

She suffered a major fit last year.

Cô ấy bị một cơn đau lớn vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

23

Dr Win was a major contributor to the research.

Tiến sĩ Win là người đóng góp lớn cho nghiên cứu.

Lưu sổ câu

24

The country is a major centre for money laundering.

Đất nước này là một trung tâm lớn về rửa tiền.

Lưu sổ câu

25

Tokyo and New York are major financial centres.

Tokyo và New York là những trung tâm tài chính lớn.

Lưu sổ câu

26

The voucher can be used at most major supermarkets.

Phiếu mua hàng có thể được sử dụng tại hầu hết các siêu thị lớn.

Lưu sổ câu

27

Eastman Kodak is a major sponsor of the Olympics.

Eastman Kodak là nhà tài trợ chính cho Thế vận hội.

Lưu sổ câu

28

The company has evolved into a major chemical manufacturer.

Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hóa chất lớn.

Lưu sổ câu

29

Unemployment is a major cause of poverty.

Thất nghiệp là nguyên nhân chính dẫn đến đói nghèo.

Lưu sổ câu

30

The areas under occupation contained major industrial areas.

Các khu vực bị chiếm đóng bao gồm các khu công nghiệp chính.

Lưu sổ câu

31

Leaving home was a major event in his life.

Bỏ nhà ra đi là một sự kiện lớn trong cuộc đời ông.

Lưu sổ câu

32

Education is now a major political issue.

Giáo dục hiện là một vấn đề chính trị lớn.

Lưu sổ câu

33

Sheffield is a major steel town.

Sheffield là một thị trấn thép lớn.

Lưu sổ câu

34

The company was now set for major expansion.

Công ty hiện đã được mở rộng quy mô lớn.

Lưu sổ câu

35

The building has undergone major renovation.

Tòa nhà đã trải qua quá trình cải tạo lớn.

Lưu sổ câu

36

He's openly contemptuous of all the major political parties.

Ông ta công khai khinh thường tất cả các đảng phái chính trị lớn.

Lưu sổ câu

37

We don't anticipate any major problems.

Chúng tôi không lường trước được bất kỳ vấn đề lớn nào.

Lưu sổ câu

38

The interval between major earthquakes might be 200 years.

Khoảng thời gian giữa các trận động đất lớn có thể là 200 năm.

Lưu sổ câu

39

He said the issue was not a major irritant.

Ông nói rằng vấn đề không phải là một tác nhân gây khó chịu lớn.

Lưu sổ câu

40

The registry holds records of all major operations.

Cơ quan đăng ký lưu giữ hồ sơ của tất cả các hoạt động chính.

Lưu sổ câu

41

We have encountered major problems.

Chúng tôi gặp phải sự cố lớn.

Lưu sổ câu

42

Stress is a major problem of modern life.

Căng thẳng là một vấn đề lớn của cuộc sống hiện đại.

Lưu sổ câu

43

Never mind—it's not major.

Đừng bận tâm

Lưu sổ câu