major: Chính, lớn
Major mô tả điều gì đó quan trọng, có ảnh hưởng lớn, hoặc trong một lĩnh vực chính.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
major
|
Phiên âm: /ˈmeɪdʒər/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chính, quan trọng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó quan trọng, lớn hoặc có ảnh hưởng lớn |
He made a major contribution to the project. |
Anh ấy đã đóng góp một phần quan trọng cho dự án. |
| 2 |
Từ:
major
|
Phiên âm: /ˈmeɪdʒər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chuyên ngành chính | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ môn học chính trong trường đại học |
She is majoring in economics. |
Cô ấy đang học chuyên ngành kinh tế. |
| 3 |
Từ:
majority
|
Phiên âm: /məˈdʒɔːrəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đa số | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phần lớn hoặc số đông trong một nhóm |
The majority of people voted in favor of the proposal. |
Phần lớn mọi người đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a major road một con đường lớn |
một con đường lớn | Lưu sổ câu |
| 2 |
Some major international companies refused to do business with them. Một số công ty quốc tế lớn từ chối làm ăn với họ. |
Một số công ty quốc tế lớn từ chối làm ăn với họ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He played a major role in setting up the system. Ông đóng vai trò chính trong việc thiết lập hệ thống. |
Ông đóng vai trò chính trong việc thiết lập hệ thống. | Lưu sổ câu |
| 4 |
major sporting events sự kiện thể thao lớn |
sự kiện thể thao lớn | Lưu sổ câu |
| 5 |
a major issue/factor/project/challenge một vấn đề / yếu tố / dự án / thách thức lớn |
một vấn đề / yếu tố / dự án / thách thức lớn | Lưu sổ câu |
| 6 |
We have encountered major problems. Chúng tôi đã gặp phải sự cố lớn. |
Chúng tôi đã gặp phải sự cố lớn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Four major cities will remove diesel cars by 2025. Bốn thành phố lớn sẽ loại bỏ ô tô chạy bằng động cơ diesel vào năm 2025. |
Bốn thành phố lớn sẽ loại bỏ ô tô chạy bằng động cơ diesel vào năm 2025. | Lưu sổ câu |
| 8 |
There were calls for major changes to the welfare system. Có những lời kêu gọi thay đổi lớn đối với hệ thống phúc lợi. |
Có những lời kêu gọi thay đổi lớn đối với hệ thống phúc lợi. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Never mind—it's not major. Đừng bận tâm |
Đừng bận tâm | Lưu sổ câu |
| 10 |
the key of D major chìa khóa của D Major |
chìa khóa của D Major | Lưu sổ câu |
| 11 |
the eight notes of the major scale tám nốt của âm giai trưởng |
tám nốt của âm giai trưởng | Lưu sổ câu |
| 12 |
He had major surgery on his back and moves slowly. Anh ấy đã trải qua một cuộc phẫu thuật lớn ở lưng và di chuyển chậm chạp. |
Anh ấy đã trải qua một cuộc phẫu thuật lớn ở lưng và di chuyển chậm chạp. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Our major concern here is combating poverty. Mối quan tâm chính của chúng tôi ở đây là chống đói nghèo. |
Mối quan tâm chính của chúng tôi ở đây là chống đói nghèo. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The openness of the internet is a major part of its appeal. Tính cởi mở của Internet là một phần chính tạo nên sức hấp dẫn của nó. |
Tính cởi mở của Internet là một phần chính tạo nên sức hấp dẫn của nó. | Lưu sổ câu |
| 15 |
These companies are all major players in the food industry. Các công ty này đều là những người chơi lớn trong ngành công nghiệp thực phẩm. |
Các công ty này đều là những người chơi lớn trong ngành công nghiệp thực phẩm. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The local war escalated into a major conflict. Chiến tranh cục bộ leo thang thành một cuộc xung đột lớn. |
Chiến tranh cục bộ leo thang thành một cuộc xung đột lớn. | Lưu sổ câu |
| 17 |
His advancement to major came two years ago. Sự thăng tiến của ông lên thiếu tá đến hai năm trước. |
Sự thăng tiến của ông lên thiếu tá đến hai năm trước. | Lưu sổ câu |
| 18 |
There is a major problem with parking in London. Có một vấn đề lớn với bãi đậu xe ở London. |
Có một vấn đề lớn với bãi đậu xe ở London. | Lưu sổ câu |
| 19 |
A captain is inferior to a major. Một đại úy kém một thiếu tá. |
Một đại úy kém một thiếu tá. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The captain was promoted to the rank of major. Thuyền trưởng được thăng cấp thiếu tá. |
Thuyền trưởng được thăng cấp thiếu tá. | Lưu sổ câu |
| 21 |
She has sung soprano in many major operas. Cô đã hát giọng nữ cao trong nhiều vở opera lớn. |
Cô đã hát giọng nữ cao trong nhiều vở opera lớn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She suffered a major fit last year. Cô ấy bị một cơn đau lớn vào năm ngoái. |
Cô ấy bị một cơn đau lớn vào năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Dr Win was a major contributor to the research. Tiến sĩ Win là người đóng góp lớn cho nghiên cứu. |
Tiến sĩ Win là người đóng góp lớn cho nghiên cứu. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The country is a major centre for money laundering. Đất nước này là một trung tâm lớn về rửa tiền. |
Đất nước này là một trung tâm lớn về rửa tiền. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Tokyo and New York are major financial centres. Tokyo và New York là những trung tâm tài chính lớn. |
Tokyo và New York là những trung tâm tài chính lớn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The voucher can be used at most major supermarkets. Phiếu mua hàng có thể được sử dụng tại hầu hết các siêu thị lớn. |
Phiếu mua hàng có thể được sử dụng tại hầu hết các siêu thị lớn. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Eastman Kodak is a major sponsor of the Olympics. Eastman Kodak là nhà tài trợ chính cho Thế vận hội. |
Eastman Kodak là nhà tài trợ chính cho Thế vận hội. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The company has evolved into a major chemical manufacturer. Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hóa chất lớn. |
Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hóa chất lớn. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Unemployment is a major cause of poverty. Thất nghiệp là nguyên nhân chính dẫn đến đói nghèo. |
Thất nghiệp là nguyên nhân chính dẫn đến đói nghèo. | Lưu sổ câu |
| 30 |
The areas under occupation contained major industrial areas. Các khu vực bị chiếm đóng bao gồm các khu công nghiệp chính. |
Các khu vực bị chiếm đóng bao gồm các khu công nghiệp chính. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Leaving home was a major event in his life. Bỏ nhà ra đi là một sự kiện lớn trong cuộc đời ông. |
Bỏ nhà ra đi là một sự kiện lớn trong cuộc đời ông. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Education is now a major political issue. Giáo dục hiện là một vấn đề chính trị lớn. |
Giáo dục hiện là một vấn đề chính trị lớn. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Sheffield is a major steel town. Sheffield là một thị trấn thép lớn. |
Sheffield là một thị trấn thép lớn. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The company was now set for major expansion. Công ty hiện đã được mở rộng quy mô lớn. |
Công ty hiện đã được mở rộng quy mô lớn. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The building has undergone major renovation. Tòa nhà đã trải qua quá trình cải tạo lớn. |
Tòa nhà đã trải qua quá trình cải tạo lớn. | Lưu sổ câu |
| 36 |
He's openly contemptuous of all the major political parties. Ông ta công khai khinh thường tất cả các đảng phái chính trị lớn. |
Ông ta công khai khinh thường tất cả các đảng phái chính trị lớn. | Lưu sổ câu |
| 37 |
We don't anticipate any major problems. Chúng tôi không lường trước được bất kỳ vấn đề lớn nào. |
Chúng tôi không lường trước được bất kỳ vấn đề lớn nào. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The interval between major earthquakes might be 200 years. Khoảng thời gian giữa các trận động đất lớn có thể là 200 năm. |
Khoảng thời gian giữa các trận động đất lớn có thể là 200 năm. | Lưu sổ câu |
| 39 |
He said the issue was not a major irritant. Ông nói rằng vấn đề không phải là một tác nhân gây khó chịu lớn. |
Ông nói rằng vấn đề không phải là một tác nhân gây khó chịu lớn. | Lưu sổ câu |
| 40 |
The registry holds records of all major operations. Cơ quan đăng ký lưu giữ hồ sơ của tất cả các hoạt động chính. |
Cơ quan đăng ký lưu giữ hồ sơ của tất cả các hoạt động chính. | Lưu sổ câu |
| 41 |
We have encountered major problems. Chúng tôi gặp phải sự cố lớn. |
Chúng tôi gặp phải sự cố lớn. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Stress is a major problem of modern life. Căng thẳng là một vấn đề lớn của cuộc sống hiện đại. |
Căng thẳng là một vấn đề lớn của cuộc sống hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Never mind—it's not major. Đừng bận tâm |
Đừng bận tâm | Lưu sổ câu |