Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

machine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ machine trong tiếng Anh

machine /məˈʃiːn/
- (n) : máy, máy móc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

machine: Máy móc

Machine là một thiết bị cơ học hoặc điện tử giúp thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

  • The factory uses large machines to produce goods quickly. (Nhà máy sử dụng máy móc lớn để sản xuất hàng hóa nhanh chóng.)
  • He fixed the broken machine in the workshop. (Anh ấy sửa máy hỏng trong xưởng.)
  • The coffee machine broke down after years of use. (Máy pha cà phê bị hỏng sau nhiều năm sử dụng.)

Bảng biến thể từ "machine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: machine
Phiên âm: /məˈʃiːn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cỗ máy Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một thiết bị cơ khí có thể thực hiện công việc tự động The machine is designed to help with manufacturing.
Cỗ máy này được thiết kế để hỗ trợ sản xuất.
2 Từ: machine
Phiên âm: /məˈʃiːn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Vận hành bằng máy móc Ngữ cảnh: Dùng khi điều khiển, hoạt động một cách tự động They machine the parts with precision.
Họ gia công các bộ phận bằng máy móc với độ chính xác cao.
3 Từ: machinery
Phiên âm: /məˈʃiːnəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy móc Ngữ cảnh: Dùng để chỉ các thiết bị máy móc trong một hệ thống lớn hoặc công nghiệp The factory is filled with advanced machinery.
Nhà máy đầy ắp các máy móc tiên tiến.

Từ đồng nghĩa "machine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "machine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to operate/run a machine

vận hành / chạy máy

Lưu sổ câu

2

How does this machine work?

Máy này hoạt động như thế nào?

Lưu sổ câu

3

a washing/sewing machine

máy giặt / may

Lưu sổ câu

4

a machine for making plastic toys

máy làm đồ chơi bằng nhựa

Lưu sổ câu

5

They have installed a new coffee machine in the staff room.

Họ đã lắp đặt một máy pha cà phê mới trong phòng nhân viên.

Lưu sổ câu

6

to invent/design a machine

phát minh / thiết kế máy

Lưu sổ câu

7

In the factory he oversees 14 teams of machine operators.

Trong nhà máy, ông giám sát 14 đội vận hành máy móc.

Lưu sổ câu

8

The potatoes are planted by machine.

Khoai tây được trồng bằng máy.

Lưu sổ câu

9

The new machines will be shipped next month.

Các máy mới sẽ được xuất xưởng vào tháng sau.

Lưu sổ câu

10

We build machines that process data.

Chúng tôi chế tạo máy xử lý dữ liệu.

Lưu sổ câu

11

All machines are connected online to reach specialists in Germany.

Tất cả các máy đều được kết nối trực tuyến để liên hệ với các chuyên gia ở Đức.

Lưu sổ câu

12

Just put those clothes in the machine (= the washing machine).

Chỉ cần cho những bộ quần áo đó vào máy (= máy giặt).

Lưu sổ câu

13

Is the machine working again?

Máy có hoạt động trở lại không?

Lưu sổ câu

14

the president’s propaganda machine

bộ máy tuyên truyền của tổng thống

Lưu sổ câu

15

He played the Republican political machine to get himself into power.

Anh ta đóng vai bộ máy chính trị của Đảng Cộng hòa để tự mình lên nắm quyền.

Lưu sổ câu

16

These years saw a massive growth in the US military machine.

Những năm này chứng kiến ​​sự phát triển vượt bậc trong bộ máy quân sự của Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

17

In this movie he plays a lean, mean killing machine.

Trong bộ phim này, anh ấy đóng vai một cỗ máy giết người xấu tính.

Lưu sổ câu

18

He was the perfect fighting machine with a total disregard for his own personal safety.

Anh ta là cỗ máy chiến đấu hoàn hảo với việc hoàn toàn coi thường sự an toàn cá nhân của mình.

Lưu sổ câu

19

This guy is as good as it gets ﹘﹘he's a machine on assignment!

Anh chàng này giỏi chẳng kém cạnh gì

Lưu sổ câu

20

The machine runs on solar power.

Máy chạy bằng năng lượng mặt trời.

Lưu sổ câu

21

What make of machine are they using?

Họ đang sử dụng loại máy nào?

Lưu sổ câu

22

The machine is designed to fit under a counter.

Máy được thiết kế để đặt vừa dưới quầy.

Lưu sổ câu

23

Treadmills and other exercise machines help residents to keep fit.

Máy chạy bộ và các máy tập thể dục khác giúp người dân giữ dáng.

Lưu sổ câu

24

The independent candidates did not have the support of a party machine.

Các ứng cử viên độc lập không có sự hỗ trợ của bộ máy đảng.

Lưu sổ câu

25

Tired of being a tiny cog in a vast machine, he handed in his resignation.

Mệt mỏi vì trở thành một chiếc răng cưa nhỏ bé trong một cỗ máy rộng lớn, anh ta từ chức.

Lưu sổ câu

26

He stopped the machine and left the room.

Anh ta dừng máy và rời khỏi phòng.

Lưu sổ câu

27

The potatoes are planted by machine.

Khoai tây được trồng bằng máy.

Lưu sổ câu

28

The worker bathed machine parts in the oil.

Công nhân tắm các bộ phận của máy trong dầu.

Lưu sổ câu

29

Be careful not to overload the washing machine.

Cẩn thận không để máy giặt quá tải.

Lưu sổ câu

30

The machine can accurately locate radioactive material.

Máy có thể định vị chính xác chất phóng xạ.

Lưu sổ câu

31

The mechanic soon fixed up the machine.

Người thợ sớm sửa máy.

Lưu sổ câu

32

She inserted a CD into the machine.

Cô ấy lắp đĩa CD vào máy.

Lưu sổ câu

33

The scrap merchant has a machine which crushes cars.

Người buôn phế liệu có một chiếc máy nghiền ô tô.

Lưu sổ câu

34

I can't make this machine run properly.

Tôi không thể làm cho máy này chạy bình thường.

Lưu sổ câu

35

The engineers projected a new machine.

Các kỹ sư dự kiến ​​một cỗ máy mới.

Lưu sổ câu

36

Is the washing machine working now?

Máy giặt hiện đang hoạt động phải không?

Lưu sổ câu

37

The pool has a wave machine .

Hồ bơi có máy tạo sóng.

Lưu sổ câu

38

The answering machine bleeped and I left my message.

Máy trả lời tự động phát ra tiếng kêu và tôi đã để lại tin nhắn.

Lưu sổ câu

39

The machine gun hailed over our heads.

Khẩu súng liên thanh trên đầu chúng ta.

Lưu sổ câu

40

The machine guns blasted away all night.

Súng máy nổ tung suốt đêm.

Lưu sổ câu

41

The washing machine has gone phut.

Máy giặt ngừng hoạt động.

Lưu sổ câu

42

This machine operates night and day.

Máy này hoạt động cả ngày lẫn đêm.

Lưu sổ câu

43

This toy machine gun dismantles easily.

Súng máy đồ chơi này có thể tháo dỡ dễ dàng.

Lưu sổ câu

44

Tap your code number into the machine.

Nhấn số mã của bạn vào máy.

Lưu sổ câu

45

A crushing machine reduces big rocks to powder.

Máy nghiền làm giảm các tảng đá lớn thành bột.

Lưu sổ câu

46

The machine slowed down and stopped.

Máy chạy chậm dần và dừng lại.

Lưu sổ câu

47

This machine crushes wheat grain to make flour.

Máy này nghiền hạt lúa mì để làm bột mì.

Lưu sổ câu

48

Bullets fed into a machine gun.

Đạn đưa vào súng máy.

Lưu sổ câu

49

Our washing machine has broken; I'll ring the electrician.

Máy giặt của chúng tôi bị hỏng; Tôi sẽ gọi cho thợ điện.

Lưu sổ câu

50

I left a message on your answering machine.

Tôi đã để lại tin nhắn trên máy trả lời của bạn.

Lưu sổ câu

51

The machine will soon wear out.

Máy sẽ sớm bị mòn.

Lưu sổ câu

52

This machine is too difficult to operate.

Máy này quá khó vận hành.

Lưu sổ câu

53

Throw your dirty clothes in the washing machine.

Vứt quần áo bẩn của bạn vào máy giặt.

Lưu sổ câu

54

The machine can hammer out metal very thin.

Máy có thể mài kim loại rất mỏng.

Lưu sổ câu

55

You should oil that machine more often.

Bạn nên tra dầu máy thường xuyên hơn.

Lưu sổ câu

56

Machine parts may need to be replaced.

Các bộ phận của máy có thể cần được thay thế.

Lưu sổ câu