Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lunch là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lunch trong tiếng Anh

lunch /lʌntʃ/
- (n) : bữa ăn trưa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lunch: Bữa trưa

Lunch là bữa ăn chính trong ngày, thường được ăn vào giữa buổi sáng và chiều.

  • We usually have lunch at noon. (Chúng tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.)
  • She packed a sandwich for lunch. (Cô ấy chuẩn bị một chiếc bánh mì kẹp cho bữa trưa.)
  • They decided to have lunch at a local café. (Họ quyết định ăn trưa tại một quán cà phê địa phương.)

Bảng biến thể từ "lunch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: lunch
Phiên âm: /lʌntʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bữa trưa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bữa ăn giữa ngày I usually have a sandwich for lunch.
Tôi thường ăn một chiếc bánh mì kẹp cho bữa trưa.
2 Từ: lunch
Phiên âm: /lʌntʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ăn trưa Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động ăn bữa trưa We are going to lunch at 1 PM.
Chúng tôi sẽ đi ăn trưa lúc 1 giờ chiều.
3 Từ: lunchtimes
Phiên âm: /ˈlʌntʃtaɪmz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Thời gian ăn trưa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ khoảng thời gian dành cho bữa trưa Lunchtimes at work can be very short.
Thời gian ăn trưa ở công ty có thể rất ngắn.

Từ đồng nghĩa "lunch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lunch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's gone to lunch.

Cô ấy đi ăn trưa.

Lưu sổ câu

2

I'm ready for some lunch.

Tôi đã sẵn sàng cho bữa trưa.

Lưu sổ câu

3

I always eat/have lunch at my desk.

Tôi luôn ăn / ăn trưa tại bàn làm việc.

Lưu sổ câu

4

What shall we have for lunch?

Chúng ta sẽ ăn gì cho bữa trưa?

Lưu sổ câu

5

Lopez suggested they meet over lunch (= at or during lunchtime).

Lopez đề nghị họ gặp nhau qua bữa trưa (= vào hoặc trong giờ ăn trưa).

Lưu sổ câu

6

We serve hot and cold lunches.

Chúng tôi phục vụ bữa trưa nóng và lạnh.

Lưu sổ câu

7

a one-hour lunch break

một giờ nghỉ trưa

Lưu sổ câu

8

Let's do lunch (= have lunch together).

Hãy ăn trưa (= ăn trưa cùng nhau).

Lưu sổ câu

9

Christmas/Sunday lunch

Bữa trưa Giáng sinh / Chủ nhật

Lưu sổ câu

10

a picnic/buffet lunch

bữa trưa dã ngoại / tự chọn

Lưu sổ câu

11

We had a pub lunch (= lunch in a pub).

Chúng tôi ăn trưa ở quán rượu (= ăn trưa trong quán rượu).

Lưu sổ câu

12

I make sure my kids have a hot school dinner, not just a packed lunch.

Tôi đảm bảo các con tôi có một bữa tối nóng hổi ở trường, không chỉ là một bữa trưa đóng hộp.

Lưu sổ câu

13

Come and have a spot of lunch with me.

Đến ăn trưa với tôi.

Lưu sổ câu

14

Do you want to grab some lunch?

Bạn có muốn ăn trưa không?

Lưu sổ câu

15

I helped wash up the lunch things.

Tôi đã giúp thu dọn đồ ăn trưa.

Lưu sổ câu

16

She fixed lunch for the whole family.

Cô ấy đã ấn định bữa trưa cho cả gia đình.

Lưu sổ câu

17

The lunch crowd was filtering in slowly.

Đám đông ăn trưa đang dần dần lọc.

Lưu sổ câu

18

The restaurant offers a £20 set lunch.

Nhà hàng cung cấp bữa trưa lập sẵn trị giá £ 20.

Lưu sổ câu

19

The society's annual lunch will be held next Wednesday.

Bữa trưa hàng năm của xã hội sẽ được tổ chức vào thứ Tư tới.

Lưu sổ câu

20

The tour includes a lunch stop.

Chuyến tham quan bao gồm điểm dừng ăn trưa.

Lưu sổ câu

21

We went for a sandwich lunch at the local bar.

Chúng tôi đi ăn trưa sandwich tại quán bar địa phương.

Lưu sổ câu

22

There's no such thing as a free lunch.

Không có cái gọi là bữa trưa miễn phí.

Lưu sổ câu

23

I feel drowsy after lunch every day.

Tôi cảm thấy buồn ngủ sau bữa trưa mỗi ngày.

Lưu sổ câu

24

The students have lunch at school.

Học sinh ăn trưa tại trường.

Lưu sổ câu

25

I'm absolutely starving -- I missed lunch.

Tôi hoàn toàn đói

Lưu sổ câu

26

We had melon for lunch at school.

Chúng tôi ăn dưa bở cho bữa trưa ở trường.

Lưu sổ câu

27

Two bottles of wine will suffice for lunch.

Hai chai rượu sẽ đủ cho bữa trưa.

Lưu sổ câu

28

He served a light white wine with the lunch.

Anh ấy phục vụ một ly rượu trắng nhẹ vào bữa trưa.

Lưu sổ câu

29

It's almost time for lunch.

Gần đến giờ ăn trưa.

Lưu sổ câu

30

After lunch we went for a leisurely stroll.

Sau bữa trưa, chúng tôi đi dạo nhàn nhã.

Lưu sổ câu

31

Let us adjourn the meeting for lunch.

Hãy để chúng tôi hoãn cuộc họp để ăn trưa.

Lưu sổ câu

32

Hail fell shortly after lunch.

Mưa đá rơi ngay sau bữa trưa.

Lưu sổ câu

33

She had a little doze after lunch.

Cô ấy hơi ngủ gật sau bữa trưa.

Lưu sổ câu

34

What will you have for lunch?

Bạn sẽ ăn gì cho bữa trưa?

Lưu sổ câu

35

After lunch he reposed on the couch.

Sau bữa trưa, anh ấy nằm lại trên chiếc ghế dài.

Lưu sổ câu

36

I cooked lunch. And I made a cake.

Tôi đã nấu bữa trưa. Và tôi đã làm một chiếc bánh.

Lưu sổ câu

37

Stay and have lunch. I insist!

Nghỉ và ăn trưa. Tôi nhấn mạnh!

Lưu sổ câu

38

I'm hungry - let's have lunch.

Tôi đói

Lưu sổ câu

39

I parted from Tom after lunch.

Tôi chia tay Tom sau bữa trưa.

Lưu sổ câu

40

Is cold meat and salad OK for lunch?

Ăn trưa với thịt nguội và salad có được không?

Lưu sổ câu

41

I usually take a nap after lunch.

Tôi thường chợp mắt sau bữa trưa.

Lưu sổ câu

42

A heavy lunch makes me sluggish in the afternoon.

Bữa trưa nặng nhọc khiến tôi uể oải vào buổi chiều.

Lưu sổ câu

43

Grandpa usually has/takes a nap after lunch.

Ông nội thường ngủ trưa sau bữa trưa.

Lưu sổ câu

44

It's past 12 o'clock.It's time for lunch.

Đã hơn 12 giờ. Đã đến giờ ăn trưa.

Lưu sổ câu

45

A light lunch will suffice .

Một bữa trưa nhẹ là đủ.

Lưu sổ câu

46

Won't you stay for lunch?

Bạn sẽ ở lại ăn trưa chứ?

Lưu sổ câu

47

Mr. Green usually has a nap after lunch.

Ông Green thường ngủ trưa sau bữa trưa.

Lưu sổ câu

48

After lunch, the class reassembled.

Sau bữa trưa, cả lớp tập hợp lại.

Lưu sổ câu

49

I don't normally drink at lunch.

Tôi thường không uống vào bữa trưa.

Lưu sổ câu

50

I accomplished two hours' work before lunch.

Tôi hoàn thành công việc hai giờ trước khi ăn trưa.

Lưu sổ câu

51

The society's annual lunch will be held next Wednesday.

Bữa trưa hàng năm của xã hội sẽ được tổ chức vào thứ Tư tới.

Lưu sổ câu