Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lower là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lower trong tiếng Anh

lower /ˈləʊə/
- adj : thấp hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lower: Hạ xuống; thấp hơn

Lower là động từ hoặc tính từ chỉ việc giảm xuống hoặc ở vị trí thấp hơn.

  • Please lower your voice. (Làm ơn nói nhỏ lại.)
  • The prices are lower this year. (Giá thấp hơn năm nay.)
  • They lowered the flag. (Họ hạ cờ xuống.)

Bảng biến thể từ "lower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!