Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lovely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lovely trong tiếng Anh

lovely /ˈlʌvli/
- (adj) : đẹp, xinh xắn, có duyên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lovely: Dễ thương, đáng yêu

Lovely mô tả điều gì đó dễ thương, đẹp, hoặc thú vị, khiến mọi người cảm thấy vui vẻ hoặc dễ chịu.

  • The weather is lovely today, perfect for a walk in the park. (Thời tiết hôm nay thật đẹp, hoàn hảo để đi dạo trong công viên.)
  • She wore a lovely dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy dễ thương đến bữa tiệc.)
  • The house had a lovely garden with colorful flowers. (Ngôi nhà có một khu vườn đẹp với những bông hoa đầy màu sắc.)

Bảng biến thể từ "lovely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: lovely
Phiên âm: /ˈlʌvli/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dễ thương, xinh đẹp Ngữ cảnh: Dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất đẹp, dễ chịu The weather is lovely today.
Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời.
2 Từ: loveliness
Phiên âm: /ˈlʌvli.nəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xinh đẹp, dễ thương Ngữ cảnh: Dùng để chỉ đặc điểm, vẻ đẹp thu hút của một người hoặc vật The loveliness of the flowers made the garden special.
Vẻ đẹp của những bông hoa làm khu vườn trở nên đặc biệt.

Từ đồng nghĩa "lovely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lovely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She looked particularly lovely that night.

Cô ấy trông đặc biệt đáng yêu vào đêm hôm đó.

Lưu sổ câu

2

He has a lovely voice.

Anh ấy có một giọng nói đáng yêu.

Lưu sổ câu

3

You've got lovely eyes.

Bạn có một đôi mắt đáng yêu.

Lưu sổ câu

4

We travelled through some lovely countryside.

Chúng tôi đi du lịch qua một số vùng quê đáng yêu.

Lưu sổ câu

5

She's got an absolutely lovely face.

Cô ấy có một khuôn mặt cực kỳ đáng yêu.

Lưu sổ câu

6

‘Can I get you anything?’ ‘A cup of tea would be lovely.’

"Tôi có thể lấy gì cho bạn không?" "Một tách trà sẽ rất tuyệt."

Lưu sổ câu

7

What a lovely surprise!

Thật là một bất ngờ đáng yêu!

Lưu sổ câu

8

How lovely to see you!

Thật đáng yêu khi gặp bạn!

Lưu sổ câu

9

Isn't it a lovely day?

Đó không phải là một ngày đáng yêu sao?

Lưu sổ câu

10

We've had a lovely time.

Chúng ta đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.

Lưu sổ câu

11

It's a lovely old farm.

Đó là một trang trại cũ đáng yêu.

Lưu sổ câu

12

It's been lovely having you here.

Thật vui khi có bạn ở đây.

Lưu sổ câu

13

You've got yourself into a lovely mess, haven't you?

Bạn đã tự đưa mình vào một mớ hỗn độn đáng yêu, phải không?

Lưu sổ câu

14

to smell/taste/sound lovely

ngửi / nếm / nghe thật dễ thương

Lưu sổ câu

15

Her mother was a lovely woman.

Mẹ cô ấy là một người phụ nữ đáng yêu.

Lưu sổ câu

16

He is a lovely little boy.

Anh ấy là một cậu bé đáng yêu.

Lưu sổ câu

17

She is a lovely old lady and always full of laughter.

Cô ấy là một bà già đáng yêu và luôn tràn ngập tiếng cười.

Lưu sổ câu

18

It's lovely and warm in here.

Ở đây thật đáng yêu và ấm áp.

Lưu sổ câu

19

What a lovely day! (= the weather is very good)

Thật là một ngày đáng yêu! (= thời tiết rất tốt)

Lưu sổ câu

20

It’s been lovely having you here.

Thật tuyệt khi có bạn ở đây.

Lưu sổ câu

21

The cool water felt lovely after being in the hot sun.

Làn nước mát lạnh cảm thấy dễ chịu sau khi nắng nóng.

Lưu sổ câu

22

Your idea of a day on the beach sounds lovely.

Ý tưởng của bạn về một ngày trên bãi biển nghe thật đáng yêu.

Lưu sổ câu

23

a hauntingly lovely melody

một giai điệu đáng yêu đến ám ảnh

Lưu sổ câu

24

It was a lovely evening—calm and still.

Đó là một buổi tối tuyệt vời

Lưu sổ câu

25

The weather here is lovely.

Thời tiết ở đây thật tuyệt.

Lưu sổ câu

26

Her hair has a lovely gloss.

Tóc của cô ấy có độ bóng đáng yêu.

Lưu sổ câu

27

She looked lovely, despite her strange apparel.

Cô ấy trông đáng yêu, mặc dù trang phục kỳ lạ của cô ấy.

Lưu sổ câu

28

She was delivered of a lovely girl.

Cô ấy được sinh ra bởi một bé gái xinh xắn.

Lưu sổ câu

29

The hotel had a lovely relaxed atmosphere .

Khách sạn có một bầu không khí thoải mái dễ chịu.

Lưu sổ câu

30

She looked particularly lovely that night.

Cô ấy trông đặc biệt đáng yêu vào đêm đó.

Lưu sổ câu

31

We thanked our hosts for the lovely evening.

Chúng tôi cảm ơn chủ nhà vì buổi tối tuyệt vời.

Lưu sổ câu

32

She is a lovely and gracious woman.

Cô ấy là một phụ nữ đáng yêu và duyên dáng.

Lưu sổ câu

33

What a lovely way to earn a living.

Thật là một cách đáng yêu để kiếm sống.

Lưu sổ câu

34

She has a lovely serene face.

Cô ấy có một khuôn mặt thanh thoát đáng yêu.

Lưu sổ câu

35

Jill has such a lovely relaxed temperament.

Jill có một tính khí thoải mái đáng yêu.

Lưu sổ câu

36

He is a lovely boy,(www.) very gentle and caring.

Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, (www.Senturedict.com) rất dịu dàng và chu đáo.

Lưu sổ câu

37

The house was lovely and warm.

Ngôi nhà xinh xắn và ấm áp.

Lưu sổ câu

38

A sweet and lovely gift to my favorite teacher.

Một món quà ngọt ngào và đáng yêu cho người thầy yêu thích của tôi.

Lưu sổ câu

39

She's got a lovely slim figure.

Cô ấy có một thân hình mảnh mai đáng yêu.

Lưu sổ câu

40

We have a lovely old Victorian house.

Chúng tôi có một ngôi nhà kiểu Victoria cổ kính xinh xắn.

Lưu sổ câu

41

The countryside around there is lovely.

Vùng nông thôn quanh đó thật dễ thương.

Lưu sổ câu

42

We had a lovely party.

Chúng tôi đã có một bữa tiệc tuyệt vời.

Lưu sổ câu

43

There's a lovely stream that flows through their garden.

Có một con suối xinh xắn chảy qua khu vườn của họ.

Lưu sổ câu

44

It was a lovely cool evening.

Đó là một buổi tối mát mẻ đáng yêu.

Lưu sổ câu

45

She looks lovely in white.

Cô ấy trông rất đáng yêu trong màu trắng.

Lưu sổ câu

46

I shouldn't grumble about Mum — she's lovely really.

Tôi không nên càu nhàu về Mẹ

Lưu sổ câu

47

Dani has a lovely profile.

Dani có một tiểu sử đáng yêu.

Lưu sổ câu

48

She had a lovely face.

Cô ấy có một khuôn mặt đáng yêu.

Lưu sổ câu

49

Don't lie there moping on a lovely morning like this!

Đừng nằm đó lau vào một buổi sáng đẹp trời như thế này!

Lưu sổ câu

50

The cool water felt lovely after being in the hot sun.

Làn nước mát lạnh cảm thấy dễ chịu sau khi ở trong nắng nóng.

Lưu sổ câu

51

To make us love our country, our country ought to be lovely.

Để làm cho chúng ta yêu đất nước của chúng ta, đất nước của chúng ta phải đáng yêu.

Lưu sổ câu

52

She’s got a very pretty face.

Cô ấy có một khuôn mặt rất xinh đẹp.

Lưu sổ câu

53

He was described as ‘tall, dark and handsome’.

Ông được mô tả là 'cao, tối và đẹp trai'.

Lưu sổ câu

54

She arrived with a very good-looking man.

Cô đến với một người đàn ông rất đẹp trai.

Lưu sổ câu

55

You look gorgeous!

Bạn trông thật lộng lẫy!

Lưu sổ câu

56

a delightful little fishing village

một làng chài nhỏ thú vị

Lưu sổ câu