Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lottery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lottery trong tiếng Anh

lottery /ˈlɒtəri/
- adjective : xổ số

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lottery: Xổ số

Lottery là danh từ chỉ trò chơi may rủi, người tham gia mua vé và chờ kết quả trúng thưởng.

  • He won $1 million in the lottery. (Anh ấy trúng 1 triệu đô trong xổ số.)
  • Many people dream of winning the lottery. (Nhiều người mơ trúng số.)
  • Lottery tickets are sold at convenience stores. (Vé số được bán tại các cửa hàng tiện lợi.)

Bảng biến thể từ "lottery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lottery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lottery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!