Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

loose là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ loose trong tiếng Anh

loose /luːs/
- (adj) : lỏng, không chặt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

loose: Lỏng lẻo

Loose mô tả một vật không chặt, không gắn chặt hoặc có thể dễ dàng bị tách ra.

  • The button on his shirt was loose and kept falling off. (Cái nút trên áo sơ mi của anh ấy lỏng và liên tục rơi ra.)
  • She had loose hair that fell over her shoulders. (Cô ấy có mái tóc dài lòa xòa trên vai.)
  • The loose floorboard made a creaking sound when stepped on. (Tấm ván sàn lỏng làm phát ra tiếng cọt kẹt khi bước lên.)

Bảng biến thể từ "loose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: loose
Phiên âm: /luːs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lỏng, không chặt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cái gì đó không được gắn chặt hoặc có không gian giữa các phần The lid is loose and keeps falling off.
Nắp đậy lỏng và liên tục rơi ra.
2 Từ: loosely
Phiên âm: /ˈluːsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách lỏng lẻo, không chặt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái làm việc mà không có sự chặt chẽ She tied her shoes loosely so they would be easy to remove.
Cô ấy buộc giày một cách lỏng lẻo để dễ tháo ra.
3 Từ: loosen
Phiên âm: /ˈluːsən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nới lỏng, làm cho lỏng ra Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động làm cho cái gì đó trở nên lỏng hơn Please loosen the screws before you remove the cover.
Vui lòng nới lỏng các vít trước khi tháo nắp.
4 Từ: looseness
Phiên âm: /ˈluːsənəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự lỏng lẻo Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tình trạng không chặt chẽ The looseness of the screws caused the machine to malfunction.
Sự lỏng lẻo của các vít đã làm hỏng máy móc.

Từ đồng nghĩa "loose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "loose"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Where the knot is loose the string slips.

Nơi nút lỏng lẻo, dây sẽ bị trượt.

Lưu sổ câu

2

Time is we do not come loose.

Thời gian là chúng ta không buông lỏng.

Lưu sổ câu

3

One of the screws is loose.

Một trong các vít bị lỏng.

Lưu sổ câu

4

This tooth feels very loose.

Răng này cảm thấy rất lỏng lẻo.

Lưu sổ câu

5

Everyone knows now, thanks to Ken's loose tongue .

Mọi người đều biết bây giờ, nhờ vào cái lưỡi lỏng lẻo của Ken.

Lưu sổ câu

6

Check that the plug has not come loose .

Kiểm tra xem phích cắm có bị lỏng không.

Lưu sổ câu

7

The worker battened down the loose windows.

Người công nhân đập các cửa sổ lỏng lẻo xuống.

Lưu sổ câu

8

He proposed a loose federation of small, local groups.

Ông đề xuất một liên đoàn lỏng lẻo gồm các nhóm nhỏ, địa phương.

Lưu sổ câu

9

One of the bricks feels slightly loose.

Một trong những viên gạch có cảm giác hơi lỏng lẻo.

Lưu sổ câu

10

She brushed the loose dirt off her coat.

Cô ấy phủi bụi bẩn trên áo khoác.

Lưu sổ câu

11

She shook her hair loose.

Cô ấy rũ tóc xõa.

Lưu sổ câu

12

She wears loose clothes to hide her flat chest.

Cô ấy mặc quần áo rộng để che đi bộ ngực phẳng lì của mình.

Lưu sổ câu

13

She snipped at the loose threads hanging down.

Cô ấy phát hiện ra những sợi chỉ lỏng lẻo đang rủ xuống.

Lưu sổ câu

14

There are some annoying loose ends in the plot.

Có một số kết thúc lỏng lẻo khó chịu trong cốt truyện.

Lưu sổ câu

15

The television isn't working, is there a loose connection?

Ti vi không hoạt động (goneict.com), có phải kết nối lỏng lẻo không?

Lưu sổ câu

16

She often wears her hair loose.

Cô ấy thường xõa tóc.

Lưu sổ câu

17

She scooped up handfuls of loose earth.

Cô ấy xúc những nắm đất rời.

Lưu sổ câu

18

The screw has come loose.

Con vít bị lỏng.

Lưu sổ câu

19

we loose youth also to spend long.

chúng ta mất tuổi trẻ cũng để dành dài.

Lưu sổ câu

20

She is wearing a loose dress.

Cô ấy đang mặc một chiếc váy rộng.

Lưu sổ câu

21

A loose rock tumbled over the precipice.

Một tảng đá rời rơi xuống vách đá.

Lưu sổ câu

22

The allies let loose an intensive artillery bombardment over the border.

Đồng minh thả một đợt pháo kích dữ dội qua biên giới.

Lưu sổ câu

23

There were some loose wires hanging out of the wall.

Có một số dây điện lỏng lẻo treo trên tường.

Lưu sổ câu

24

My belt is loose; I didn't buckle it up tightly enough.

Thắt lưng của tôi bị lỏng; Tôi đã không thắt dây đủ chặt.

Lưu sổ câu

25

Scrape off all the loose flakes of paint before redecorating.

Cạo sạch tất cả các lớp sơn bong tróc trước khi trang trí lại.

Lưu sổ câu

26

He carefully flicked the loose hairs from the shoulders of his jacket.

Anh cẩn thận vén những sợi tóc lòa xòa trên vai áo khoác.

Lưu sổ câu

27

Have you seen the scissors? I want to snip off this loose thread.

Bạn đã thấy cái kéo chưa? Tôi muốn cắt đứt sợi chỉ lỏng lẻo này.

Lưu sổ câu

28

a loose button/tooth

một nút / răng lỏng lẻo

Lưu sổ câu

29

Check that the plug has not come loose.

Kiểm tra xem phích cắm có bị lỏng không.

Lưu sổ câu

30

One of the bricks feels slightly loose.

Một trong những viên gạch có cảm giác hơi lỏng lẻo.

Lưu sổ câu

31

Darien shook his arm loose.

Darien buông lỏng cánh tay của mình.

Lưu sổ câu

32

She usually wears her hair loose.

Cô ấy thường xõa tóc.

Lưu sổ câu

33

She tucked a loose strand of hair behind her ear.

Cô ấy vén một lọn tóc xõa ra sau tai.

Lưu sổ câu

34

The potatoes were sold loose, not in bags.

Khoai tây được bán rời, không đựng trong bao.

Lưu sổ câu

35

The sheep had got out and were loose on the road.

Những con cừu đã ra ngoài và thả rông trên đường.

Lưu sổ câu

36

The horse had broken loose (= escaped) from its tether.

Con ngựa bị đứt (= thoát ra) khỏi dây buộc của nó.

Lưu sổ câu

37

The animals ran loose without collars or leashes.

Những con vật chạy thả rông mà không có vòng cổ hay dây buộc.

Lưu sổ câu

38

During the night, somebody had cut the boat loose from its moorings.

Trong đêm, ai đó đã cắt con thuyền ra khỏi nơi neo đậu của nó.

Lưu sổ câu

39

On long flights, wear loose clothing and comfortable shoes.

Trên các chuyến bay dài, hãy mặc quần áo rộng rãi và đi giày thoải mái.

Lưu sổ câu

40

a loose shirt

một chiếc áo sơ mi rộng

Lưu sổ câu

41

loose soil

đất rời

Lưu sổ câu

42

a fabric with a loose weave

vải dệt thoi

Lưu sổ câu

43

a loose alliance/coalition/federation

một liên minh / liên minh / liên bang lỏng lẻo

Lưu sổ câu

44

a loose association of artists, writers and composers

một hiệp hội lỏng lẻo của các nghệ sĩ, nhà văn và nhà soạn nhạc

Lưu sổ câu

45

This is only a loose translation as I am not fluent in Japanese.

Đây chỉ là một bản dịch lỏng lẻo vì tôi không thông thạo tiếng Nhật.

Lưu sổ câu

46

The committees work within fairly loose guidelines.

Các ủy ban hoạt động theo các hướng dẫn khá lỏng lẻo.

Lưu sổ câu

47

a young man of loose morals

một chàng trai thiếu đạo đức

Lưu sổ câu

48

He pounced on a loose ball.

Anh ta phạm lỗi với một quả bóng lỏng lẻo.

Lưu sổ câu

49

a baby with loose bowel movements

em bé đi tiêu phân lỏng

Lưu sổ câu

50

There was a loud bang and then all hell broke loose.

Có một tiếng nổ lớn và sau đó mọi địa ngục tan vỡ.

Lưu sổ câu

51

The organization broke loose from its sponsors.

Tổ chức bị phá sản khỏi các nhà tài trợ.

Lưu sổ câu

52

He cut himself loose from his family.

Anh ấy tự cắt đứt với gia đình của mình.

Lưu sổ câu

53

It's OK—hang loose and stay cool.

Không sao cả — thả lỏng và giữ ở trạng thái mát mẻ.

Lưu sổ câu

54

Teenagers need a place to let loose.

Thanh thiếu niên cần một nơi để thả lỏng.

Lưu sổ câu

55

She let loose a stream of abuse.

Cô ấy đã thả ra một luồng lạm dụng.

Lưu sổ câu

56

She let her hair loose and it fell around her shoulders.

Cô ấy xõa tóc và xõa ngang vai.

Lưu sổ câu

57

Who's let the dog loose?

Ai thả rông chó?

Lưu sổ câu

58

He was at last let loose in the kitchen.

Cuối cùng thì anh ta cũng thả rông trong bếp.

Lưu sổ câu

59

A team of professionals were let loose on the project.

Một nhóm chuyên gia đã buông lỏng dự án.

Lưu sổ câu

60

Who's let the dog loose?

Ai thả rông chó?

Lưu sổ câu

61

It's OK—hang loose and stay cool.

Không sao cả — treo lỏng và giữ lạnh.

Lưu sổ câu