Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

longing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ longing trong tiếng Anh

longing /ˈlɒŋɪŋ/
- (n) : khao khát, ham muốn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

longing: Nỗi khao khát, sự mong mỏi

Longing diễn tả cảm giác mạnh mẽ muốn có hoặc đạt được điều gì đó.

  • She felt a deep longing for home. (Cô ấy cảm thấy một nỗi nhớ nhà da diết.)
  • His eyes were full of longing. (Đôi mắt anh tràn đầy sự khao khát.)
  • The song expressed his longing for freedom. (Bài hát bày tỏ khao khát tự do của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "longing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "longing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "longing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!