Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

list là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ list trong tiếng Anh

list /lɪst/
- (n) (v) : danh sách; ghi vào danh sách

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

list: Danh sách

List là một chuỗi các mục hoặc vật thể được sắp xếp theo một trật tự nhất định.

  • He made a list of things to do before the meeting. (Anh ấy lập danh sách những việc cần làm trước cuộc họp.)
  • She checked her shopping list before leaving the store. (Cô ấy kiểm tra danh sách mua sắm trước khi rời cửa hàng.)
  • We need to create a list of all the participants for the event. (Chúng ta cần tạo danh sách tất cả các người tham gia sự kiện.)

Bảng biến thể từ "list"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: list
Phiên âm: /lɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Danh sách Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tập hợp các tên, mục, hoặc thông tin được liệt kê She made a shopping list.
Cô ấy lập danh sách mua sắm.
2 Từ: list
Phiên âm: /lɪst/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Liệt kê, ghi vào danh sách Ngữ cảnh: Dùng khi ghi tên hoặc mục vào danh sách Please list your skills on the form.
Vui lòng liệt kê kỹ năng của bạn trong mẫu.
3 Từ: listed
Phiên âm: /ˈlɪstɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được liệt kê, có tên trong danh sách Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật nằm trong danh mục He is a listed member of the club.
Anh ấy là thành viên đã đăng ký của câu lạc bộ.
4 Từ: listing
Phiên âm: /ˈlɪstɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mục liệt kê, bản danh mục Ngữ cảnh: Dùng trong các bảng thông tin hoặc quảng cáo Job listings are updated daily.
Danh sách tuyển dụng được cập nhật hàng ngày.
5 Từ: enlist
Phiên âm: /ɪnˈlɪst/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Gia nhập, đăng ký (thường dùng trong quân đội) Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc chính thức tham gia tổ chức He enlisted in the army at 18.
Anh ấy gia nhập quân đội khi 18 tuổi.
6 Từ: blacklist
Phiên âm: /ˈblæklɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Danh sách đen Ngữ cảnh: Dùng để chỉ danh sách những người bị cấm hoặc tránh The company keeps a blacklist of bad customers.
Công ty giữ danh sách đen các khách hàng xấu.

Từ đồng nghĩa "list"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "list"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He gave me a list of their forthcoming books.

Anh ấy đưa cho tôi danh sách những cuốn sách sắp xuất bản của họ.

Lưu sổ câu

2

Shall I add your name to the list?

Tôi có nên thêm tên của bạn vào danh sách không?

Lưu sổ câu

3

His name has been deleted from the list.

Tên của anh ấy đã bị xóa khỏi danh sách.

Lưu sổ câu

4

This list is by no means exhaustive.

Danh sách này không có nghĩa là đầy đủ.

Lưu sổ câu

5

The list of ingredients included 20g of almonds.

Danh sách các thành phần bao gồm 20g hạnh nhân.

Lưu sổ câu

6

The waiter brought the menu and the wine list.

Người phục vụ mang menu và danh sách rượu đến.

Lưu sổ câu

7

She ticked off three items on the list.

Cô ấy đánh dấu chọn ba mục trong danh sách.

Lưu sổ câu

8

The list of ingredients sounds very appetizing.

Danh sách các thành phần nghe rất hấp dẫn.

Lưu sổ câu

9

We were asked to translate a list of sentences.

Chúng tôi được yêu cầu dịch một danh sách các câu.

Lưu sổ câu

10

She has been deliberately left off the guest list.

Cô ấy đã cố tình bị loại khỏi danh sách khách mời.

Lưu sổ câu

11

The list of endangered species includes nearly 600 fishes.

Danh sách các loài nguy cấp bao gồm gần 600 loài cá.

Lưu sổ câu

12

Why not join our free mailing list?

Tại sao không tham gia danh sách gửi thư miễn phí của chúng tôi?

Lưu sổ câu

13

Her name was expunged from the list.

Tên của cô ấy đã bị xóa khỏi danh sách.

Lưu sổ câu

14

She glanced down the list of names.

Cô ấy liếc xuống danh sách tên.

Lưu sổ câu

15

She gave the list only a perfunctory glance.

Cô ấy chỉ đưa ra danh sách một cách chiếu lệ.

Lưu sổ câu

16

Please list your educational qualifications and work experience.

Vui lòng liệt kê trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của bạn.

Lưu sổ câu

17

Is your name on the list?

Tên bạn có trong danh sách không?

Lưu sổ câu

18

The list will be announced publicly.

Danh sách sẽ được công bố rộng rãi.

Lưu sổ câu

19

She did as she list.

Cô ấy đã làm như cô ấy liệt kê.

Lưu sổ câu

20

His name was excluded from the list.

Tên của anh ta bị loại khỏi danh sách.

Lưu sổ câu

21

Please list your name in the attendance register.

Vui lòng ghi tên bạn vào sổ đăng ký tham dự.

Lưu sổ câu

22

The police have compiled a list of suspects.

Cảnh sát đã lập một danh sách các nghi phạm.

Lưu sổ câu

23

Liz was not on the guest list.

Liz không có trong danh sách khách mời.

Lưu sổ câu

24

The club's top goalkeeper is on the transfer list.

Thủ môn hàng đầu của câu lạc bộ nằm trong danh sách chuyển nhượng.

Lưu sổ câu

25

She has a formidable list of qualifications.

Cô ấy có một danh sách bằng cấp đáng gờm.

Lưu sổ câu

26

His name was deleted from the list.

Tên của anh ta đã bị xóa khỏi danh sách.

Lưu sổ câu

27

He was on a terrorist's hit list.

Anh ta nằm trong danh sách tấn công của bọn khủng bố.

Lưu sổ câu

28

I must make a list of things to buy.

Tôi phải lập danh sách những thứ cần mua.

Lưu sổ câu

29

They redlined some items on the purchasing list.

Họ gạch lại một số mặt hàng trong danh sách mua hàng.

Lưu sổ câu

30

She read through the casualty list anxiously.

Cô ấy lo lắng đọc qua danh sách thương vong.

Lưu sổ câu

31

The guest list includes numerous celebrities.

Danh sách khách mời bao gồm nhiều nhân vật nổi tiếng.

Lưu sổ câu

32

Is your name on the list?

Tên bạn có trong danh sách không?

Lưu sổ câu

33

I'll add you to the email list.

Tôi sẽ thêm bạn vào danh sách email.

Lưu sổ câu

34

Her novel shot to the top of the bestseller list.

Cuốn tiểu thuyết của cô đứng đầu danh sách sách bán chạy nhất.

Lưu sổ câu

35

He plays drums, guitar, piano, flute, the list goes on.

Anh ấy chơi trống, guitar, piano, sáo, danh sách vẫn tiếp tục.

Lưu sổ câu

36

a list of names/candidates/questions

danh sách tên / ứng viên / câu hỏi

Lưu sổ câu

37

I made a list of things to do.

Tôi đã lập một danh sách những việc cần làm.

Lưu sổ câu

38

They compiled a list of all the items they'd need.

Họ đã biên soạn một danh sách tất cả những thứ họ cần.

Lưu sổ câu

39

to draw up a list

để lập một danh sách

Lưu sổ câu

40

Going to the bank tops my list of priorities today.

Đến ngân hàng đứng đầu danh sách ưu tiên của tôi ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

41

Having to wait hours came high on the list of complaints.

Phải đợi hàng giờ đồng hồ trong danh sách khiếu nại.

Lưu sổ câu

42

The ship had a noticeable list to the starboard side.

Con tàu có một danh sách đáng chú ý ở mạn phải.

Lưu sổ câu

43

For further information, see the reading list at the end of the chapter.

Thông tin chi tiết xem danh sách đọc ở cuối chương.

Lưu sổ câu

44

Her teacher scanned the list of students' names.

Giáo viên của cô ấy quét danh sách tên học sinh.

Lưu sổ câu

45

It was on the New York Times bestseller list for 25 weeks.

Nó nằm trong danh sách bán chạy nhất của New York Times trong 25 tuần.

Lưu sổ câu

46

Names of past members are not included in the list.

Tên của các thành viên trước đây không có trong danh sách.

Lưu sổ câu

47

The play has an impressive cast list.

Vở kịch có một danh sách diễn viên ấn tượng.

Lưu sổ câu

48

The restaurant is required to post a list of all the prices.

Nhà hàng được yêu cầu đăng danh sách tất cả các mức giá.

Lưu sổ câu

49

The show always featured an impressive list of guest stars.

Chương trình luôn có một danh sách các ngôi sao khách mời ấn tượng.

Lưu sổ câu

50

They have narrowed their list of suspects to six.

Họ đã thu hẹp danh sách nghi phạm của mình xuống còn sáu.

Lưu sổ câu

51

There's an alphabetical list of department stores at the back of the book.

Có một danh sách các cửa hàng bách hóa theo thứ tự bảng chữ cái ở cuối cuốn sách.

Lưu sổ câu

52

They were asked to add their names to the bottom of the list.

Họ được yêu cầu thêm tên của mình vào cuối danh sách.

Lưu sổ câu

53

Her teacher scanned the list of students' names.

Giáo viên của cô quét danh sách tên học sinh.

Lưu sổ câu

54

There's an alphabetical list of department stores at the back of the book.

Có một danh sách các cửa hàng bách hóa theo thứ tự bảng chữ cái ở cuối cuốn sách.

Lưu sổ câu

55

There are almost a hundred people on our wedding list.

Có gần 100 người trong danh sách tiệc cưới của chúng tôi.

Lưu sổ câu