list: Danh sách
List là một chuỗi các mục hoặc vật thể được sắp xếp theo một trật tự nhất định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
list
|
Phiên âm: /lɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Danh sách | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tập hợp các tên, mục, hoặc thông tin được liệt kê |
She made a shopping list. |
Cô ấy lập danh sách mua sắm. |
| 2 |
Từ:
list
|
Phiên âm: /lɪst/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Liệt kê, ghi vào danh sách | Ngữ cảnh: Dùng khi ghi tên hoặc mục vào danh sách |
Please list your skills on the form. |
Vui lòng liệt kê kỹ năng của bạn trong mẫu. |
| 3 |
Từ:
listed
|
Phiên âm: /ˈlɪstɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được liệt kê, có tên trong danh sách | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật nằm trong danh mục |
He is a listed member of the club. |
Anh ấy là thành viên đã đăng ký của câu lạc bộ. |
| 4 |
Từ:
listing
|
Phiên âm: /ˈlɪstɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mục liệt kê, bản danh mục | Ngữ cảnh: Dùng trong các bảng thông tin hoặc quảng cáo |
Job listings are updated daily. |
Danh sách tuyển dụng được cập nhật hàng ngày. |
| 5 |
Từ:
enlist
|
Phiên âm: /ɪnˈlɪst/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Gia nhập, đăng ký (thường dùng trong quân đội) | Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc chính thức tham gia tổ chức |
He enlisted in the army at 18. |
Anh ấy gia nhập quân đội khi 18 tuổi. |
| 6 |
Từ:
blacklist
|
Phiên âm: /ˈblæklɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Danh sách đen | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ danh sách những người bị cấm hoặc tránh |
The company keeps a blacklist of bad customers. |
Công ty giữ danh sách đen các khách hàng xấu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He gave me a list of their forthcoming books. Anh ấy đưa cho tôi danh sách những cuốn sách sắp xuất bản của họ. |
Anh ấy đưa cho tôi danh sách những cuốn sách sắp xuất bản của họ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Shall I add your name to the list? Tôi có nên thêm tên của bạn vào danh sách không? |
Tôi có nên thêm tên của bạn vào danh sách không? | Lưu sổ câu |
| 3 |
His name has been deleted from the list. Tên của anh ấy đã bị xóa khỏi danh sách. |
Tên của anh ấy đã bị xóa khỏi danh sách. | Lưu sổ câu |
| 4 |
This list is by no means exhaustive. Danh sách này không có nghĩa là đầy đủ. |
Danh sách này không có nghĩa là đầy đủ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The list of ingredients included 20g of almonds. Danh sách các thành phần bao gồm 20g hạnh nhân. |
Danh sách các thành phần bao gồm 20g hạnh nhân. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The waiter brought the menu and the wine list. Người phục vụ mang menu và danh sách rượu đến. |
Người phục vụ mang menu và danh sách rượu đến. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She ticked off three items on the list. Cô ấy đánh dấu chọn ba mục trong danh sách. |
Cô ấy đánh dấu chọn ba mục trong danh sách. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The list of ingredients sounds very appetizing. Danh sách các thành phần nghe rất hấp dẫn. |
Danh sách các thành phần nghe rất hấp dẫn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
We were asked to translate a list of sentences. Chúng tôi được yêu cầu dịch một danh sách các câu. |
Chúng tôi được yêu cầu dịch một danh sách các câu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She has been deliberately left off the guest list. Cô ấy đã cố tình bị loại khỏi danh sách khách mời. |
Cô ấy đã cố tình bị loại khỏi danh sách khách mời. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The list of endangered species includes nearly 600 fishes. Danh sách các loài nguy cấp bao gồm gần 600 loài cá. |
Danh sách các loài nguy cấp bao gồm gần 600 loài cá. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Why not join our free mailing list? Tại sao không tham gia danh sách gửi thư miễn phí của chúng tôi? |
Tại sao không tham gia danh sách gửi thư miễn phí của chúng tôi? | Lưu sổ câu |
| 13 |
Her name was expunged from the list. Tên của cô ấy đã bị xóa khỏi danh sách. |
Tên của cô ấy đã bị xóa khỏi danh sách. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She glanced down the list of names. Cô ấy liếc xuống danh sách tên. |
Cô ấy liếc xuống danh sách tên. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She gave the list only a perfunctory glance. Cô ấy chỉ đưa ra danh sách một cách chiếu lệ. |
Cô ấy chỉ đưa ra danh sách một cách chiếu lệ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Please list your educational qualifications and work experience. Vui lòng liệt kê trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của bạn. |
Vui lòng liệt kê trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của bạn. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Is your name on the list? Tên bạn có trong danh sách không? |
Tên bạn có trong danh sách không? | Lưu sổ câu |
| 18 |
The list will be announced publicly. Danh sách sẽ được công bố rộng rãi. |
Danh sách sẽ được công bố rộng rãi. | Lưu sổ câu |
| 19 |
She did as she list. Cô ấy đã làm như cô ấy liệt kê. |
Cô ấy đã làm như cô ấy liệt kê. | Lưu sổ câu |
| 20 |
His name was excluded from the list. Tên của anh ta bị loại khỏi danh sách. |
Tên của anh ta bị loại khỏi danh sách. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Please list your name in the attendance register. Vui lòng ghi tên bạn vào sổ đăng ký tham dự. |
Vui lòng ghi tên bạn vào sổ đăng ký tham dự. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The police have compiled a list of suspects. Cảnh sát đã lập một danh sách các nghi phạm. |
Cảnh sát đã lập một danh sách các nghi phạm. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Liz was not on the guest list. Liz không có trong danh sách khách mời. |
Liz không có trong danh sách khách mời. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The club's top goalkeeper is on the transfer list. Thủ môn hàng đầu của câu lạc bộ nằm trong danh sách chuyển nhượng. |
Thủ môn hàng đầu của câu lạc bộ nằm trong danh sách chuyển nhượng. | Lưu sổ câu |
| 25 |
She has a formidable list of qualifications. Cô ấy có một danh sách bằng cấp đáng gờm. |
Cô ấy có một danh sách bằng cấp đáng gờm. | Lưu sổ câu |
| 26 |
His name was deleted from the list. Tên của anh ta đã bị xóa khỏi danh sách. |
Tên của anh ta đã bị xóa khỏi danh sách. | Lưu sổ câu |
| 27 |
He was on a terrorist's hit list. Anh ta nằm trong danh sách tấn công của bọn khủng bố. |
Anh ta nằm trong danh sách tấn công của bọn khủng bố. | Lưu sổ câu |
| 28 |
I must make a list of things to buy. Tôi phải lập danh sách những thứ cần mua. |
Tôi phải lập danh sách những thứ cần mua. | Lưu sổ câu |
| 29 |
They redlined some items on the purchasing list. Họ gạch lại một số mặt hàng trong danh sách mua hàng. |
Họ gạch lại một số mặt hàng trong danh sách mua hàng. | Lưu sổ câu |
| 30 |
She read through the casualty list anxiously. Cô ấy lo lắng đọc qua danh sách thương vong. |
Cô ấy lo lắng đọc qua danh sách thương vong. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The guest list includes numerous celebrities. Danh sách khách mời bao gồm nhiều nhân vật nổi tiếng. |
Danh sách khách mời bao gồm nhiều nhân vật nổi tiếng. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Is your name on the list? Tên bạn có trong danh sách không? |
Tên bạn có trong danh sách không? | Lưu sổ câu |
| 33 |
I'll add you to the email list. Tôi sẽ thêm bạn vào danh sách email. |
Tôi sẽ thêm bạn vào danh sách email. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Her novel shot to the top of the bestseller list. Cuốn tiểu thuyết của cô đứng đầu danh sách sách bán chạy nhất. |
Cuốn tiểu thuyết của cô đứng đầu danh sách sách bán chạy nhất. | Lưu sổ câu |
| 35 |
He plays drums, guitar, piano, flute, the list goes on. Anh ấy chơi trống, guitar, piano, sáo, danh sách vẫn tiếp tục. |
Anh ấy chơi trống, guitar, piano, sáo, danh sách vẫn tiếp tục. | Lưu sổ câu |
| 36 |
a list of names/candidates/questions danh sách tên / ứng viên / câu hỏi |
danh sách tên / ứng viên / câu hỏi | Lưu sổ câu |
| 37 |
I made a list of things to do. Tôi đã lập một danh sách những việc cần làm. |
Tôi đã lập một danh sách những việc cần làm. | Lưu sổ câu |
| 38 |
They compiled a list of all the items they'd need. Họ đã biên soạn một danh sách tất cả những thứ họ cần. |
Họ đã biên soạn một danh sách tất cả những thứ họ cần. | Lưu sổ câu |
| 39 |
to draw up a list để lập một danh sách |
để lập một danh sách | Lưu sổ câu |
| 40 |
Going to the bank tops my list of priorities today. Đến ngân hàng đứng đầu danh sách ưu tiên của tôi ngày hôm nay. |
Đến ngân hàng đứng đầu danh sách ưu tiên của tôi ngày hôm nay. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Having to wait hours came high on the list of complaints. Phải đợi hàng giờ đồng hồ trong danh sách khiếu nại. |
Phải đợi hàng giờ đồng hồ trong danh sách khiếu nại. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The ship had a noticeable list to the starboard side. Con tàu có một danh sách đáng chú ý ở mạn phải. |
Con tàu có một danh sách đáng chú ý ở mạn phải. | Lưu sổ câu |
| 43 |
For further information, see the reading list at the end of the chapter. Thông tin chi tiết xem danh sách đọc ở cuối chương. |
Thông tin chi tiết xem danh sách đọc ở cuối chương. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Her teacher scanned the list of students' names. Giáo viên của cô ấy quét danh sách tên học sinh. |
Giáo viên của cô ấy quét danh sách tên học sinh. | Lưu sổ câu |
| 45 |
It was on the New York Times bestseller list for 25 weeks. Nó nằm trong danh sách bán chạy nhất của New York Times trong 25 tuần. |
Nó nằm trong danh sách bán chạy nhất của New York Times trong 25 tuần. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Names of past members are not included in the list. Tên của các thành viên trước đây không có trong danh sách. |
Tên của các thành viên trước đây không có trong danh sách. | Lưu sổ câu |
| 47 |
The play has an impressive cast list. Vở kịch có một danh sách diễn viên ấn tượng. |
Vở kịch có một danh sách diễn viên ấn tượng. | Lưu sổ câu |
| 48 |
The restaurant is required to post a list of all the prices. Nhà hàng được yêu cầu đăng danh sách tất cả các mức giá. |
Nhà hàng được yêu cầu đăng danh sách tất cả các mức giá. | Lưu sổ câu |
| 49 |
The show always featured an impressive list of guest stars. Chương trình luôn có một danh sách các ngôi sao khách mời ấn tượng. |
Chương trình luôn có một danh sách các ngôi sao khách mời ấn tượng. | Lưu sổ câu |
| 50 |
They have narrowed their list of suspects to six. Họ đã thu hẹp danh sách nghi phạm của mình xuống còn sáu. |
Họ đã thu hẹp danh sách nghi phạm của mình xuống còn sáu. | Lưu sổ câu |
| 51 |
There's an alphabetical list of department stores at the back of the book. Có một danh sách các cửa hàng bách hóa theo thứ tự bảng chữ cái ở cuối cuốn sách. |
Có một danh sách các cửa hàng bách hóa theo thứ tự bảng chữ cái ở cuối cuốn sách. | Lưu sổ câu |
| 52 |
They were asked to add their names to the bottom of the list. Họ được yêu cầu thêm tên của mình vào cuối danh sách. |
Họ được yêu cầu thêm tên của mình vào cuối danh sách. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Her teacher scanned the list of students' names. Giáo viên của cô quét danh sách tên học sinh. |
Giáo viên của cô quét danh sách tên học sinh. | Lưu sổ câu |
| 54 |
There's an alphabetical list of department stores at the back of the book. Có một danh sách các cửa hàng bách hóa theo thứ tự bảng chữ cái ở cuối cuốn sách. |
Có một danh sách các cửa hàng bách hóa theo thứ tự bảng chữ cái ở cuối cuốn sách. | Lưu sổ câu |
| 55 |
There are almost a hundred people on our wedding list. Có gần 100 người trong danh sách tiệc cưới của chúng tôi. |
Có gần 100 người trong danh sách tiệc cưới của chúng tôi. | Lưu sổ câu |