Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

enlist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ enlist trong tiếng Anh

enlist /ɪnˈlɪst/
- (v) : tòng quân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

enlist: Gia nhập quân đội, đăng ký (v)

Enlist là hành động tự nguyện vào quân đội hoặc nhờ ai giúp đỡ.

  • He enlisted in the navy. (Anh ta gia nhập hải quân.)
  • She enlisted their help. (Cô ấy nhờ họ giúp đỡ.)
  • Thousands enlisted during the war. (Hàng nghìn người tình nguyện nhập ngũ trong chiến tranh.)

Bảng biến thể từ "enlist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "enlist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "enlist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!