Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lion là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lion trong tiếng Anh

lion /ˈlaɪən/
- adverb : sư tử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lion: Sư tử

Lion là danh từ chỉ loài động vật ăn thịt lớn, thường được gọi là “vua của muôn loài.”

  • The lion roared loudly. (Con sư tử gầm to.)
  • Lions live in prides. (Sư tử sống thành bầy.)
  • He fought like a lion to win. (Anh ấy chiến đấu như một con sư tử để chiến thắng.)

Bảng biến thể từ "lion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The lion shook its mane and roared.

Sư tử lắc bờm và gầm lên.

Lưu sổ câu

2

a pride of lions (= a group of them)

niềm tự hào của sư tử (= một nhóm trong số chúng)

Lưu sổ câu

3

Over the past two months, 13 lions have been killed by poachers.

Trong hai tháng qua, 13 con sư tử đã bị giết bởi những kẻ săn trộm.

Lưu sổ câu

4

He had once been chased and almost eaten by a lion.

Ông đã từng bị một con sư tử rượt đuổi và suýt ăn thịt.

Lưu sổ câu

5

Young Masai men gather for traditional lion hunts.

Những người đàn ông Masai trẻ tuổi tụ tập để săn sư tử truyền thống.

Lưu sổ câu