Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

license plate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ license plate trong tiếng Anh

license plate /ˈlaɪsəns pleɪt/
- (n) : bảng số xe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

license plate: Biển số xe (n, AmE)

License plate là cách gọi Mỹ của number plate.

  • The license plate was stolen. (Biển số xe bị trộm.)
  • She bought a custom license plate. (Cô ấy mua biển số cá nhân hóa.)
  • The license plate is on the rear bumper. (Biển số gắn trên cản sau.)

Bảng biến thể từ "license plate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "license plate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "license plate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!