Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

level là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ level trong tiếng Anh

level /ˈlevl/
- (n) (adj) : trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

level: Mức độ

Level là độ cao, chiều sâu hoặc mức độ của một vật, tình huống hoặc kỹ năng nào đó.

  • He reached the highest level in the game. (Anh ấy đạt được cấp độ cao nhất trong trò chơi.)
  • The water level is rising due to the heavy rainfall. (Mực nước đang dâng lên do mưa lớn.)
  • She is at an advanced level in learning English. (Cô ấy ở trình độ nâng cao trong việc học tiếng Anh.)

Bảng biến thể từ "level"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: level
Phiên âm: /ˈlɛvəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mức, trình độ, cấp độ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ độ cao, mức độ hoặc trình độ kỹ năng His English level is intermediate.
Trình độ tiếng Anh của anh ấy ở mức trung cấp.
2 Từ: level
Phiên âm: /ˈlɛvəl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: San phẳng, làm bằng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động làm cho bề mặt trở nên ngang nhau They leveled the ground before building the house.
Họ san phẳng mặt đất trước khi xây nhà.
3 Từ: leveled
Phiên âm: /ˈlɛvəld/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã san phẳng, đã cân bằng Ngữ cảnh: Hai dạng chính tả Anh–Mỹ đều đúng The workers leveled the road yesterday.
Công nhân đã san đường hôm qua.
4 Từ: leveling
Phiên âm: /ˈlɛvəlɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) Nghĩa: Sự cân bằng, việc san phẳng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động làm phẳng hoặc đạt trạng thái ngang bằng Leveling the floor took several hours.
Việc làm phẳng sàn mất vài giờ.
5 Từ: level-headed
Phiên âm: /ˈlɛvəlˌhɛdɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bình tĩnh, điềm đạm Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người giữ được sự sáng suốt trong tình huống căng thẳng She is a very level-headed manager.
Cô ấy là một nhà quản lý rất điềm tĩnh.
6 Từ: multilevel
Phiên âm: /ˌmʌltiˈlɛvəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nhiều cấp độ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hệ thống, tòa nhà, hoặc kế hoạch có nhiều tầng hoặc mức độ They built a multilevel parking lot.
Họ xây một bãi đỗ xe nhiều tầng.

Từ đồng nghĩa "level"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "level"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Pity is a level for quickening love.

Sự thương hại là một mức độ để tình yêu chóng vánh.

Lưu sổ câu

2

Do one's level best.

Làm tốt nhất cấp độ của một người.

Lưu sổ câu

3

Religion matters very much at a national level.

Tôn giáo rất quan trọng ở cấp quốc gia.

Lưu sổ câu

4

When are you taking A level/your A levels?

Khi nào bạn thi A level / A level của bạn?

Lưu sổ câu

5

My current level of job satisfaction is pretty low.

Mức độ hài lòng với công việc hiện tại của tôi khá thấp.

Lưu sổ câu

6

All right. I'll level with you.

Được rồi. Tôi sẽ ngang bằng với bạn.

Lưu sổ câu

7

Investigative journalism presupposes some level of investigation.

Báo chí điều tra giả định một số cấp độ điều tra.

Lưu sổ câu

8

Take the escalator down to the lower level.

Đi thang cuốn xuống tầng thấp hơn.

Lưu sổ câu

9

First we have to lift the level of instruction.

Đầu tiên chúng ta phải nâng cấp độ hướng dẫn lên.

Lưu sổ câu

10

The level of unemployment is rising.

Mức độ thất nghiệp đang gia tăng.

Lưu sổ câu

11

Find level ground for the picnic table.

Tìm mặt bằng cho bàn ăn ngoài trời.

Lưu sổ câu

12

She shows a high level of technical competence.

Cô ấy thể hiện trình độ kỹ thuật cao.

Lưu sổ câu

13

Her weight went down to a satisfactory level.

Cân nặng của cô ấy đã giảm xuống mức thỏa đáng.

Lưu sổ câu

14

You have to join the party at grass-roots level.

Bạn phải tham gia nhóm ở cấp cơ sở.

Lưu sổ câu

15

Use this technique to control your level of arousal.

Sử dụng kỹ thuật này để kiểm soát mức độ kích thích của bạn.

Lưu sổ câu

16

There is already a high level of environmental contamination.

Đã có mức độ ô nhiễm môi trường cao.

Lưu sổ câu

17

My office is at street level .

Văn phòng của tôi ở cấp phố.

Lưu sổ câu

18

I have ten years' experience at senior management level.

Tôi có mười năm kinh nghiệm ở cấp quản lý cấp cao.

Lưu sổ câu

19

Most of the population lives at subsistence level.

Phần lớn dân số sống ở mức tự cung tự cấp.

Lưu sổ câu

20

He reached ministerial level in the Diplomatic Service.

Ông đạt cấp Bộ trưởng ngành Ngoại giao.

Lưu sổ câu

21

The village is 1,000 meters above sea level.

Ngôi làng cao hơn 1.000m so với mực nước biển.

Lưu sổ câu

22

Check the oil level in your car every week.

Kiểm tra mức dầu trong xe của bạn hàng tuần.

Lưu sổ câu

23

Level off the shelves with a spirit level.

Lên kệ bằng cấp độ linh hồn.

Lưu sổ câu

24

This shortsighted policy will level down university standards.

Chính sách thiển cận này sẽ làm giảm tiêu chuẩn đại học.

Lưu sổ câu

25

The stadium was 2275 metres above sea level.

Sân vận động cao 2275 mét so với mực nước biển.

Lưu sổ câu

26

He has also had managerial experience on every level.

Ông cũng có kinh nghiệm quản lý ở mọi cấp độ.

Lưu sổ câu

27

A degree is prerequisite for employment at this level.

Bằng cấp là điều kiện tiên quyết để có việc làm ở cấp độ này.

Lưu sổ câu

28

Watch the monitor and tell me if the level goes above forty decibels.

Xem màn hình và cho tôi biết nếu mức vượt quá bốn mươi decibel.

Lưu sổ câu

29

Surely such weighty matters merit a higher level of debate?

Chắc chắn những vấn đề quan trọng như vậy sẽ tạo ra một mức độ tranh luận cao hơn?

Lưu sổ câu

30

The cables are buried one metre below ground level.

Các dây cáp được chôn dưới mặt đất một mét.

Lưu sổ câu

31

The floodwater nearly reached roof level.

Nước lũ gần ngập đến mái nhà.

Lưu sổ câu

32

The river has fallen to its lowest level since 2012.

Con sông đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ năm 2012.

Lưu sổ câu

33

the level rose/dropped/decreased/increased

mức tăng / giảm / giảm / tăng

Lưu sổ câu

34

The tables are not on a level (= the same height).

Các bảng không ở trên một mức (= cùng một chiều cao).

Lưu sổ câu

35

a multi-level parking lot

bãi đậu xe nhiều tầng

Lưu sổ câu

36

The restaurant is on the level below this one.

Nhà hàng nằm ở tầng dưới tầng này.

Lưu sổ câu

37

The library is all on one level.

Thư viện là tất cả trên một cấp.

Lưu sổ câu

38

Archaeologists found pottery in the lowest level of the site.

Các nhà khảo cổ tìm thấy đồ gốm ở tầng thấp nhất của khu di tích.

Lưu sổ câu

39

a low level of support for the proposed changes

mức hỗ trợ thấp cho các thay đổi được đề xuất

Lưu sổ câu

40

Increase your level of activity to burn more calories.

Tăng mức độ hoạt động của bạn để đốt cháy nhiều calo hơn.

Lưu sổ câu

41

to raise/reduce the level of something

để nâng cao / giảm mức độ của một cái gì đó

Lưu sổ câu

42

They have achieved higher levels of efficiency.

Họ đã đạt được mức hiệu quả cao hơn.

Lưu sổ câu

43

A change of course may be needed if the current level of violence continues.

Có thể cần thay đổi hướng đi nếu mức độ bạo lực hiện tại vẫn tiếp tục.

Lưu sổ câu

44

low/high/elevated blood cholesterol levels

mức cholesterol trong máu thấp / cao / tăng

Lưu sổ câu

45

a reduction/a rise/a decrease/an increase/a change in energy levels

giảm / tăng / giảm / tăng / thay đổi mức năng lượng

Lưu sổ câu

46

Profits were at the same level as the year before.

Lợi nhuận ở mức như năm trước.

Lưu sổ câu

47

The hotel's level of service is consistently high.

Mức độ dịch vụ của khách sạn luôn ở mức cao.

Lưu sổ câu

48

The participants had different levels of education.

Những người tham gia có trình độ học vấn khác nhau.

Lưu sổ câu

49

He studied French to degree level.

Ông học tiếng Pháp để lấy bằng cấp.

Lưu sổ câu

50

What is the level of this course?

Cấp độ của khóa học này là gì?

Lưu sổ câu

51

It is difficult to maintain this level of performance.

Rất khó để duy trì mức hiệu suất này.

Lưu sổ câu

52

She has played tennis at a high level.

Cô ấy đã chơi quần vợt ở trình độ cao.

Lưu sổ câu

53

Both players are on a level (= of the same standard).

Cả hai người chơi đều ở cùng một cấp độ (= cùng tiêu chuẩn).

Lưu sổ câu

54

I refuse to sink to their level (= behave as badly as them).

Tôi từ chối chìm xuống cấp độ của họ (= cư xử tồi tệ như họ).

Lưu sổ câu

55

the upper levels of government

các cấp trên của chính phủ

Lưu sổ câu

56

Discussions are currently being held at national level.

Các cuộc thảo luận hiện đang được tổ chức ở cấp quốc gia.

Lưu sổ câu

57

at local/international level

ở cấp địa phương / quốc tế

Lưu sổ câu

58

Fables can be understood on various levels.

Truyện ngụ ngôn có thể được hiểu theo nhiều cấp độ khác nhau.

Lưu sổ câu

59

At a conscious level, I was quite satisfied with my life.

Ở mức độ ý thức, tôi khá hài lòng với cuộc sống của mình.

Lưu sổ câu

60

a computer game with 15 levels

một trò chơi máy tính có 15 cấp độ

Lưu sổ câu

61

Players advance to the next level by collecting all the pieces and constructing the spaceship.

Người chơi tiến lên cấp độ tiếp theo bằng cách thu thập tất cả các mảnh và xây dựng tàu vũ trụ.

Lưu sổ câu

62

Each level is randomly generated so each game is different.

Mỗi cấp độ được tạo ngẫu nhiên nên mỗi trận đấu sẽ khác nhau.

Lưu sổ câu

63

I'm not convinced he's on the level.

Tôi không tin anh ấy ở đẳng cấp.

Lưu sổ câu

64

Are you sure this deal is on the level?

Bạn có chắc chắn thỏa thuận này là đúng mức?

Lưu sổ câu

65

This place is on a level with the best French restaurants.

Nơi này ngang hàng với những nhà hàng Pháp tốt nhất.

Lưu sổ câu

66

He decided to move to New York to take his career to the next level.

Anh ấy quyết định chuyển đến New York để đưa sự nghiệp của mình lên một tầm cao mới.

Lưu sổ câu

67

We are taking web design to the next level.

Chúng tôi đang đưa thiết kế web lên một tầm cao mới.

Lưu sổ câu

68

the level of water in the bottle

mức nước trong chai

Lưu sổ câu

69

The plane was flying at a very low level.

Máy bay đang bay ở tầm rất thấp.

Lưu sổ câu

70

The water rose to the level of the ground floor windows.

Nước dâng cao đến ngang cửa sổ tầng trệt.

Lưu sổ câu

71

They are going to raise the level of the banks to prevent flooding.

Họ sẽ nâng cao trình độ của các bờ để ngăn lũ lụt.

Lưu sổ câu

72

below the level of the cloud

dưới mức của đám mây

Lưu sổ câu

73

Are we on the right level for the restaurant?

Chúng ta có đang ở đẳng cấp phù hợp với nhà hàng không?

Lưu sổ câu

74

Remember that we parked on level 5.

Hãy nhớ rằng chúng tôi đã đỗ xe ở tầng 5.

Lưu sổ câu

75

a test that checks the level of alcohol in the blood

xét nghiệm kiểm tra nồng độ cồn trong máu

Lưu sổ câu

76

Crime has reached its highest level ever.

Tội phạm đã lên đến mức cao nhất từ ​​trước đến nay.

Lưu sổ câu

77

Emissions are well below the levels set by the WHO.

Lượng phát thải thấp hơn nhiều so với mức do WHO đặt ra.

Lưu sổ câu

78

Excessive levels of lead were found in the water.

Mức độ chì quá mức được tìm thấy trong nước.

Lưu sổ câu

79

Her blood pressure has returned to its normal level.

Huyết áp của cô ấy đã trở lại mức bình thường.

Lưu sổ câu

80

Industrial output has reached record levels.

Sản lượng công nghiệp đạt mức kỷ lục.

Lưu sổ câu

81

Mortgage rates were 10% above their current level.

Tỷ lệ thế chấp cao hơn 10% so với mức hiện tại.

Lưu sổ câu

82

Radiation is well below the permitted level.

Bức xạ ở mức thấp hơn nhiều so với mức cho phép.

Lưu sổ câu

83

Rents will be kept at this level for another year.

Giá thuê sẽ được giữ ở mức này trong một năm nữa.

Lưu sổ câu

84

She predicts that fuel prices will remain at current levels.

Cô ấy dự đoán rằng giá nhiên liệu sẽ vẫn ở mức hiện tại.

Lưu sổ câu

85

There will be stiff penalties if companies exceed these levels of pollution.

Sẽ có những hình phạt nghiêm khắc nếu các công ty vượt quá mức ô nhiễm này.

Lưu sổ câu

86

a generous level of financial support for the arts

một mức hỗ trợ tài chính hào phóng cho nghệ thuật

Lưu sổ câu

87

an acceptable level of risk

mức rủi ro có thể chấp nhận được

Lưu sổ câu

88

permitted levels of chemical pollutants

mức cho phép của chất ô nhiễm hóa học

Lưu sổ câu

89

the worst level of business failure since 1997

mức thất bại kinh doanh tồi tệ nhất kể từ năm 1997

Lưu sổ câu

90

Another cause for concern is the rising level of crime.

Một nguyên nhân khác gây lo ngại là mức độ gia tăng của tội phạm.

Lưu sổ câu

91

High stress levels will affect employees' productivity.

Mức độ căng thẳng cao sẽ ảnh hưởng đến năng suất của nhân viên.

Lưu sổ câu

92

The aim is to reduce pollution levels in the city.

Mục đích là giảm mức độ ô nhiễm trong thành phố.

Lưu sổ câu

93

These cities have relatively low levels of unemployment.

Những thành phố này có mức thất nghiệp tương đối thấp.

Lưu sổ câu

94

students who have reached the intermediate level

học sinh đạt trình độ trung cấp

Lưu sổ câu

95

students at intermediate level

học sinh trình độ trung cấp

Lưu sổ câu

96

language students at different levels of proficiency

sinh viên ngôn ngữ ở các cấp độ thông thạo khác nhau

Lưu sổ câu

97

They work hard, but with varying levels of success.

Họ làm việc chăm chỉ, nhưng với các mức độ thành công khác nhau.

Lưu sổ câu

98

He has reached an advanced level in his studies.

Anh ấy đã đạt đến trình độ nâng cao trong học tập của mình.

Lưu sổ câu

99

Standards of hygiene are at a fairly low level.

Tiêu chuẩn vệ sinh ở mức khá thấp.

Lưu sổ câu

100

a sport suitable for people of all fitness levels

một môn thể thao phù hợp cho mọi người ở mọi cấp độ thể dục

Lưu sổ câu

101

Most of these students have a high level of language ability.

Hầu hết những sinh viên này có khả năng ngôn ngữ ở mức độ cao.

Lưu sổ câu

102

She studied psychology at degree level.

Cô ấy học tâm lý học ở cấp độ cao đẳng.

Lưu sổ câu

103

She reached a very high level at a very young age.

Cô ấy đạt cấp độ rất cao khi còn rất trẻ.

Lưu sổ câu

104

The school offers classes at all levels from beginner to advanced.

Trường cung cấp các lớp học ở mọi trình độ từ sơ cấp đến nâng cao.

Lưu sổ câu

105

He's reading at grade level.

Anh ấy đang đọc ở cấp lớp.

Lưu sổ câu

106

His English is way above the level of the other students.

Tiếng Anh của anh ấy vượt xa trình độ của các sinh viên khác.

Lưu sổ câu

107

The book is not suitable for students below degree level.

Cuốn sách không phù hợp với học sinh dưới cấp độ.

Lưu sổ câu

108

The difficulty level of the exercises in the book varies widely.

Mức độ khó của các bài tập trong sách rất khác nhau.

Lưu sổ câu

109

The teaching is at quite a basic level.

Việc giảng dạy ở mức độ khá cơ bản.

Lưu sổ câu

110

The decision is being made at top level.

Quyết định đang được thực hiện ở cấp cao nhất.

Lưu sổ câu

111

There is a lot of corruption at a local level.

Có nhiều tham nhũng ở cấp địa phương.

Lưu sổ câu

112

The thing has got to be organized on an international level.

Mọi thứ phải được tổ chức ở cấp độ quốc tế.

Lưu sổ câu

113

At the local level there's a lot to be said for the plan.

Ở cấp địa phương, có rất nhiều điều để nói cho kế hoạch.

Lưu sổ câu

114

The party needs to win support at grass-roots level.

Bên cần giành được sự ủng hộ ở cấp cơ sở.

Lưu sổ câu

115

These decisions are made at board level.

Những quyết định này được đưa ra ở cấp hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

116

He promised reforms at all levels of government.

Ông hứa cải cách ở tất cả các cấp chính quyền.

Lưu sổ câu

117

It's people at the lower levels within the company that will lose their jobs.

Những người ở cấp thấp hơn trong công ty sẽ bị mất việc làm.

Lưu sổ câu

118

He rose to the level of general manager.

Ông thăng lên cấp tổng giám đốc.

Lưu sổ câu

119

You need to do all three levels to qualify as a canteen supervisor.

Bạn cần phải thực hiện cả ba cấp độ để đủ điều kiện trở thành giám sát viên căng tin.

Lưu sổ câu

120

It's time to take my career to the next level.

Đã đến lúc đưa sự nghiệp của tôi lên một tầm cao mới.

Lưu sổ câu

121

We probably need to look at this problem at a more detailed level.

Có lẽ chúng ta cần nhìn vấn đề này ở mức độ chi tiết hơn.

Lưu sổ câu

122

High stress levels will affect employees' productivity.

Mức độ căng thẳng cao sẽ ảnh hưởng đến năng suất của nhân viên.

Lưu sổ câu

123

He's reading at grade level.

Anh ấy đang đọc ở cấp lớp.

Lưu sổ câu

124

At the local level there's a lot to be said for the plan.

Ở cấp địa phương, có rất nhiều điều để nói về kế hoạch.

Lưu sổ câu

125

It's people at the lower levels within the company that will lose their jobs.

Những người ở cấp thấp hơn trong công ty sẽ bị mất việc làm.

Lưu sổ câu

126

It's time to take my career to the next level.

Đã đến lúc đưa sự nghiệp của tôi lên một tầm cao mới.

Lưu sổ câu