Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lemonade là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lemonade trong tiếng Anh

lemonade /ˌlɛməˈneɪd/
- adjective : nước chanh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lemonade: Nước chanh

Lemonade là danh từ chỉ đồ uống làm từ nước cốt chanh, nước và đường.

  • A glass of lemonade is perfect in the summer. (Một ly nước chanh thật tuyệt vào mùa hè.)
  • She served homemade lemonade to the guests. (Cô ấy mời khách nước chanh tự làm.)
  • Lemonade can be sweet or sour depending on the recipe. (Nước chanh có thể ngọt hoặc chua tùy công thức.)

Bảng biến thể từ "lemonade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lemonade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lemonade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!