Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

leisure là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ leisure trong tiếng Anh

leisure /ˈlɛʒə/
- adjective : thời gian rảnh rỗi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

leisure: Thời gian rảnh rỗi

Leisure là danh từ chỉ thời gian mà bạn không phải làm việc hoặc học, có thể dùng để thư giãn hoặc giải trí.

  • Reading is one of my favorite leisure activities. (Đọc sách là một trong những hoạt động yêu thích của tôi vào thời gian rảnh.)
  • He spends his leisure time painting. (Anh ấy dành thời gian rảnh để vẽ.)
  • We should make the most of our leisure. (Chúng ta nên tận dụng tối đa thời gian rảnh.)

Bảng biến thể từ "leisure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "leisure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "leisure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

One of my favorite leisure activities is watching movies.

Một trong những hoạt động ưa thích nhất của tôi lúc rảnh rỗi là xem phim.

Lưu sổ câu