leisure: Thời gian rảnh rỗi
Leisure là danh từ chỉ thời gian mà bạn không phải làm việc hoặc học, có thể dùng để thư giãn hoặc giải trí.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
One of my favorite leisure activities is watching movies. Một trong những hoạt động ưa thích nhất của tôi lúc rảnh rỗi là xem phim. |
Một trong những hoạt động ưa thích nhất của tôi lúc rảnh rỗi là xem phim. | Lưu sổ câu |