lease: Hợp đồng thuê; cho thuê
Lease là danh từ chỉ hợp đồng thuê tài sản; động từ nghĩa là cho thuê hoặc thuê theo hợp đồng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We don’t own the building; we lease it. Chúng tôi không phải chủ của tòa nhà này; chúng tôi thuê nó. |
Chúng tôi không phải chủ của tòa nhà này; chúng tôi thuê nó. | Lưu sổ câu |