Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lease là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lease trong tiếng Anh

lease /liːs/
- adjective : cho thuê

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lease: Hợp đồng thuê; cho thuê

Lease là danh từ chỉ hợp đồng thuê tài sản; động từ nghĩa là cho thuê hoặc thuê theo hợp đồng.

  • They signed a one-year lease for the apartment. (Họ ký hợp đồng thuê căn hộ một năm.)
  • The company leased a new office building. (Công ty thuê một tòa nhà văn phòng mới.)
  • The lease will expire at the end of the month. (Hợp đồng thuê sẽ hết hạn vào cuối tháng.)

Bảng biến thể từ "lease"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lease"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lease"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We don’t own the building; we lease it.

Chúng tôi không phải chủ của tòa nhà này; chúng tôi thuê nó.

Lưu sổ câu