Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

learning là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ learning trong tiếng Anh

learning /ˈlɜːnɪŋ/
- adverb : học tập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

learning: Việc học; kiến thức

Learning là danh từ chỉ quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.

  • Learning a new language takes time. (Học một ngôn ngữ mới cần thời gian.)
  • She has a love of learning. (Cô ấy yêu thích việc học.)
  • Experience is a form of learning. (Kinh nghiệm là một dạng của việc học.)

Bảng biến thể từ "learning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "learning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "learning"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

lifelong/adult learning

học tập suốt đời / người lớn

Lưu sổ câu

2

new methods to facilitate language learning

phương pháp mới để tạo điều kiện học ngôn ngữ

Lưu sổ câu

3

Field trips provide an opportunity for experiential learning.

Các chuyến đi thực tế tạo cơ hội cho việc học tập trải nghiệm.

Lưu sổ câu

4

teaching and learning

dạy và học

Lưu sổ câu

5

The school aims to provide a supportive learning environment.

Trường nhằm cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ.

Lưu sổ câu

6

Last season was a learning experience for the team.

Mùa giải trước là một mùa giải học hỏi kinh nghiệm cho cả đội.

Lưu sổ câu

7

The learning process is slightly different in each individual.

Quá trình học tập hơi khác nhau ở mỗi cá nhân.

Lưu sổ câu

8

A large part of children's learning takes place in the home.

Một phần lớn việc học của trẻ em diễn ra trong nhà.

Lưu sổ câu

9

a woman of great learning

một phụ nữ học giỏi

Lưu sổ câu

10

We will be sharing key learnings from our project.

Chúng tôi sẽ chia sẻ những bài học chính từ dự án của chúng tôi.

Lưu sổ câu

11

student-centred learning

lấy học sinh làm trung tâm

Lưu sổ câu

12

The dance department's multimedia learning centre is equipped with eight laptops.

Trung tâm học tập đa phương tiện của khoa khiêu vũ được trang bị tám máy tính xách tay.

Lưu sổ câu

13

We're trying to introduce more computer-assisted learning.

Chúng tôi đang cố gắng giới thiệu cách học có sự hỗ trợ của máy tính.

Lưu sổ câu

14

a model for effective learning

một mô hình học tập hiệu quả

Lưu sổ câu

15

Effective teaching inevitably leads to effective learning.

Việc giảng dạy hiệu quả tất yếu dẫn đến việc học tập hiệu quả.

Lưu sổ câu

16

You should be able to facilitate learning more confidently by the end of your course.

Bạn sẽ có thể tạo điều kiện học tập một cách tự tin hơn vào cuối khóa học của mình.

Lưu sổ câu

17

A little learning is a dangerous thing.

Học ít là một điều nguy hiểm.

Lưu sổ câu

18

Academic learning may not be seen as particularly useful in some situations.

Học thuật có thể không được coi là đặc biệt hữu ích trong một số tình huống.

Lưu sổ câu

19

He is a teacher of great intellect and learning.

Ông là một nhà giáo có trí tuệ và học thức tuyệt vời.

Lưu sổ câu

20

This is a branch of learning that has been ignored until recently.

Đây là một nhánh của học tập đã bị bỏ qua cho đến gần đây.

Lưu sổ câu

21

institutions of higher learning

tổ chức giáo dục đại học

Lưu sổ câu

22

The dance department's multimedia learning centre is equipped with eight laptops.

Trung tâm học tập đa phương tiện của khoa khiêu vũ được trang bị tám máy tính xách tay.

Lưu sổ câu

23

We're trying to introduce more computer-assisted learning.

Chúng tôi đang cố gắng giới thiệu nhiều hơn cách học có sự hỗ trợ của máy tính.

Lưu sổ câu