Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

leaflet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ leaflet trong tiếng Anh

leaflet /ˈliːflət/
- adjective : tờ rơi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

leaflet: Tờ rơi

Leaflet là danh từ chỉ tờ in nhỏ để quảng cáo, giới thiệu sản phẩm hoặc cung cấp thông tin.

  • They handed out leaflets in the street. (Họ phát tờ rơi trên đường.)
  • The leaflet contains details about the event. (Tờ rơi có thông tin chi tiết về sự kiện.)
  • Please read the leaflet before using the medicine. (Hãy đọc tờ hướng dẫn trước khi dùng thuốc.)

Bảng biến thể từ "leaflet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "leaflet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "leaflet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!