Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lazy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lazy trong tiếng Anh

lazy /ˈleɪzi/
- (adj) : lười biếng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lazy: Lười biếng

Lazy mô tả một người không muốn làm việc hoặc hoạt động, thường là do thiếu động lực hoặc sự chăm chỉ.

  • He is too lazy to clean his room. (Anh ấy quá lười biếng để dọn dẹp phòng của mình.)
  • She felt lazy after a long day of work. (Cô ấy cảm thấy lười biếng sau một ngày làm việc dài.)
  • Don’t be lazy, get up and start your day! (Đừng lười biếng, hãy đứng dậy và bắt đầu ngày mới của bạn!)

Bảng biến thể từ "lazy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: lazy
Phiên âm: /ˈleɪzi/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lười biếng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người không muốn làm việc hoặc hành động He is too lazy to clean his room.
Cậu ấy quá lười để dọn phòng.
2 Từ: laziness
Phiên âm: /ˈleɪzinəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự lười biếng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ trạng thái hoặc thói quen không muốn làm việc Laziness prevents success.
Sự lười biếng cản trở thành công.
3 Từ: lazily
Phiên âm: /ˈleɪzɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách lười biếng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách ai đó hành động chậm chạp, thiếu năng lượng He stretched lazily on the sofa.
Anh ấy duỗi người lười nhác trên ghế sofa.

Từ đồng nghĩa "lazy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lazy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A lazy youth, a lousy age.

Tuổi trẻ lười biếng, tuổi xế chiều.

Lưu sổ câu

2

A lazy sheep thinks its wool heavy.

Một con cừu lười biếng nghĩ rằng len của nó nặng.

Lưu sổ câu

3

Their lazy, blurred voices fell pleasantly on his ears.

Những giọng nói uể oải, lười biếng của họ lọt vào tai anh một cách dễ chịu.

Lưu sổ câu

4

The quick brown fox jumps over a lazy dog.

Cáo nâu nhanh nhẹn nhảy qua một con chó lười biếng.

Lưu sổ câu

5

He's not stupid, just lazy.

Anh ấy không ngốc, chỉ là lười biếng.

Lưu sổ câu

6

He got fired because he was lazy.

Anh ấy bị sa thải vì lười biếng.

Lưu sổ câu

7

Get up, you lazy sod!

Dậy đi, đồ lười biếng!

Lưu sổ câu

8

I don't have time to be lazy.

Tôi không có thời gian để lười biếng.

Lưu sổ câu

9

He was not stupid, just lazy.

Anh ấy không ngu ngốc, chỉ là lười biếng.

Lưu sổ câu

10

He was wont to say that children are lazy.

Anh ấy sẽ không nói rằng trẻ em lười biếng.

Lưu sổ câu

11

I was feeling too lazy to go out.

Tôi cảm thấy quá lười biếng để ra ngoài.

Lưu sổ câu

12

He's poor because he's lazy.

Anh ấy nghèo vì anh ấy lười biếng.

Lưu sổ câu

13

He had grown lazy and fat.

Anh ấy đã trở nên lười biếng và béo lên.

Lưu sổ câu

14

Our cat is too lazy to mouse.

Con mèo của chúng ta quá lười di chuột.

Lưu sổ câu

15

His fatness renders him lazy.

Tính béo của anh ta khiến anh ta trở nên lười biếng.

Lưu sổ câu

16

The coach admonished the girls for being lazy.

Huấn luyện viên đã nhắc nhở các cô gái vì sự lười biếng.

Lưu sổ câu

17

Americans speak with derision of those who are lazy.

Người Mỹ lên tiếng chế giễu những người lười biếng.

Lưu sổ câu

18

I can't afford to be lazy.

Tôi không thể lười biếng.

Lưu sổ câu

19

People on welfare are wrongly seen as lazy or dishonest.

Những người hưởng phúc lợi bị coi là lười biếng hoặc không trung thực một cách sai lầm.

Lưu sổ câu

20

Jed's just downright lazy.

Jed cực kỳ lười biếng.

Lưu sổ câu

21

Basically,[www.] I'm just lazy.

Về cơ bản, [www.Senturedict.com] Tôi chỉ lười biếng.

Lưu sổ câu

22

The problem is that, au fond , he's very lazy.

Vấn đề là ở chỗ, au thích, anh ấy rất lười.

Lưu sổ câu

23

I was feeling too lazy to go out.

Tôi cảm thấy quá lười biếng để ra ngoài.

Lưu sổ câu

24

He's just plain lazy.

Anh ấy chỉ đơn giản là lười biếng.

Lưu sổ câu

25

We spent a lazy day on the beach.

Chúng tôi đã dành một ngày lười biếng trên bãi biển.

Lưu sổ câu

26

a lazy piece of work

một tác phẩm lười biếng

Lưu sổ câu

27

Most of us are intellectually lazy about large areas of the world around us.

Hầu hết chúng ta đều lười biếng về trí tuệ đối với những khu vực rộng lớn của thế giới xung quanh chúng ta.

Lưu sổ câu

28

We thought we were winning, so we got lazy.

Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi đã chiến thắng, vì vậy chúng tôi đã lười biếng.

Lưu sổ câu

29

the lazy river

dòng sông lười

Lưu sổ câu

30

His smile was slow, almost lazy.

Nụ cười của anh ấy chậm rãi, gần như lười biếng.

Lưu sổ câu

31

She smiled a lazy smile.

Cô ấy cười một nụ cười lười biếng.

Lưu sổ câu

32

He's just plain lazy.

Anh ấy chỉ đơn giản là lười biếng.

Lưu sổ câu