Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lawn là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lawn trong tiếng Anh

lawn /lɔːn/
- adverb : cừu con

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lawn: Bãi cỏ

Lawn là danh từ chỉ khu đất trồng cỏ, thường nằm trước hoặc sau nhà, được cắt tỉa gọn gàng.

  • They were having a picnic on the lawn. (Họ đang tổ chức picnic trên bãi cỏ.)
  • The lawn needs mowing. (Bãi cỏ cần được cắt.)
  • Children played games on the school lawn. (Trẻ em chơi trò chơi trên bãi cỏ của trường.)

Bảng biến thể từ "lawn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lawn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lawn"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

In summer we have to mow the lawn twice a week.

Vào mùa hè, chúng tôi phải cắt cỏ hai lần một tuần.

Lưu sổ câu

2

The hotel boasts two tennis courts and a croquet lawn.

Khách sạn tự hào có hai sân tennis và một bãi cỏ chơi bóng bàn.

Lưu sổ câu

3

The cottage sits on a hill above a sweep of lawn.

Ngôi nhà nhỏ nằm trên ngọn đồi phía trên một bãi cỏ.

Lưu sổ câu

4

The lawn really needs mowing.

Bãi cỏ thực sự cần cắt cỏ.

Lưu sổ câu

5

a carefully tended lawn

một bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận

Lưu sổ câu

6

the correct way to maintain a lawn

cách chính xác để duy trì một bãi cỏ

Lưu sổ câu

7

They walked across the lawn towards the river.

Họ đi bộ băng qua bãi cỏ về phía sông.

Lưu sổ câu