Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

laundry là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ laundry trong tiếng Anh

laundry /ˈlɔːndri/
- adverb : giặt ủi, giặt là

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

laundry: Quần áo giặt; tiệm giặt

Laundry là danh từ chỉ quần áo cần giặt, quá trình giặt, hoặc nơi giặt quần áo.

  • I need to do the laundry today. (Hôm nay tôi cần giặt quần áo.)
  • The laundry will be ready tomorrow. (Quần áo giặt sẽ xong vào ngày mai.)
  • She works at a laundry. (Cô ấy làm việc ở tiệm giặt.)

Bảng biến thể từ "laundry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "laundry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "laundry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pile of clean/dirty laundry

một đống quần áo sạch / bẩn

Lưu sổ câu

2

a laundry basket/room

giỏ giặt / phòng

Lưu sổ câu

3

There was a pile of clean laundry on her bed.

Có một đống đồ giặt sạch trên giường của cô ấy.

Lưu sổ câu

4

Have you done the laundry yet?

Bạn đã giặt quần áo chưa?

Lưu sổ câu

5

The hotel has a laundry service.

Khách sạn có dịch vụ giặt là.

Lưu sổ câu

6

the hospital laundry

tiệm giặt là bệnh viện

Lưu sổ câu

7

a laundry van

xe tải giặt là

Lưu sổ câu

8

The housekeeper cooks, does the laundry and cleans.

Quản gia nấu ăn, giặt giũ và dọn dẹp.

Lưu sổ câu

9

The hotel offers a free laundry service.

Khách sạn cung cấp dịch vụ giặt là miễn phí.

Lưu sổ câu