lane: Làn đường
Lane là một phần đường, thường được sử dụng để phân chia làn đường cho xe cộ hoặc người đi bộ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
lane
|
Phiên âm: /leɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đường nhỏ, làn đường | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ con đường hẹp ở nông thôn hoặc làn xe trên đường lớn |
We walked down a quiet country lane. |
Chúng tôi đi bộ dọc con đường làng yên tĩnh. |
| 2 |
Từ:
roadway lane
|
Phiên âm: /ˈroʊdweɪ leɪn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Làn đường | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phần đường dành cho một luồng xe chạy |
Keep in the right lane when driving slowly. |
Hãy đi ở làn bên phải khi lái xe chậm. |
| 3 |
Từ:
fast lane
|
Phiên âm: /fæst leɪn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Làn nhanh, nhịp sống nhanh | Ngữ cảnh: Dùng nghĩa bóng để nói về lối sống năng động, bận rộn |
He has been living in the fast lane since he got rich. |
Anh ấy sống cuộc sống nhanh kể từ khi giàu có. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It is a long lane that has no turning. Đó là một con đường dài không có lối rẽ. |
Đó là một con đường dài không có lối rẽ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This is the slow lane of a motorway. Đây là làn đường chạy chậm của đường ô tô. |
Đây là làn đường chạy chậm của đường ô tô. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The lane is roughly parallel to the main road. Làn đường gần như song song với đường chính. |
Làn đường gần như song song với đường chính. | Lưu sổ câu |
| 4 |
We walked down the lane to the farm. Chúng tôi đi bộ xuống ngõ đến trang trại. |
Chúng tôi đi bộ xuống ngõ đến trang trại. | Lưu sổ câu |
| 5 |
A winding lane led down towards the river. Một làn đường quanh co dẫn xuống sông. |
Một làn đường quanh co dẫn xuống sông. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The riders came trotting down the lane. Các tay đua chạy nước kiệu xuống làn đường. |
Các tay đua chạy nước kiệu xuống làn đường. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The side gate opens onto a small lane. Cổng phụ mở ra một ngõ nhỏ. |
Cổng phụ mở ra một ngõ nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The new highway dead-ended their lane. Đường cao tốc mới đã cắt làn của họ. |
Đường cao tốc mới đã cắt làn của họ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The farm carts have worn ruts in the lane. Xe nông trại đã mòn trên làn đường. |
Xe nông trại đã mòn trên làn đường. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Sometimes they just drive slowly down the lane enjoying the scenery. Đôi khi họ chỉ cần lái xe chậm rãi trên làn đường để thưởng thức phong cảnh. |
Đôi khi họ chỉ cần lái xe chậm rãi trên làn đường để thưởng thức phong cảnh. | Lưu sổ câu |
| 11 |
We drove along a muddy lane to reach the farmhouse. Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường lầy lội để đến trang trại. |
Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường lầy lội để đến trang trại. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They set off at once along the lane in pursuit. Họ khởi hành cùng một lúc dọc theo làn đường để truy đuổi. |
Họ khởi hành cùng một lúc dọc theo làn đường để truy đuổi. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He pedalled along the lane and up the hill. Anh ấy đạp xe dọc theo làn đường và lên đồi. |
Anh ấy đạp xe dọc theo làn đường và lên đồi. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Get in lane early when approaching a junction. Đi vào làn sớm khi đến gần đường giao nhau. |
Đi vào làn sớm khi đến gần đường giao nhau. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Use the outside lane for overtaking only. Chỉ sử dụng làn đường bên ngoài để vượt. |
Chỉ sử dụng làn đường bên ngoài để vượt. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The lane was rutted with tyre tracks. Làn đường bị hằn lún vệt bánh xe. |
Làn đường bị hằn lún vệt bánh xe. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The champion is running in lane five. Nhà vô địch đang chạy ở làn năm. |
Nhà vô địch đang chạy ở làn năm. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The lane runs past the lake. Làn đường chạy ngang qua hồ. |
Làn đường chạy ngang qua hồ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Keep to the nearside lane. Đi sang làn đường gần nhất. |
Đi sang làn đường gần nhất. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The bus was crawling along in the slow lane. Chiếc xe buýt đang bò trên làn đường chạy chậm. |
Chiếc xe buýt đang bò trên làn đường chạy chậm. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Brenda is a lady who loves life in the fast lane . Brenda là một phụ nữ yêu cuộc sống trên làn đường nhanh. |
Brenda là một phụ nữ yêu cuộc sống trên làn đường nhanh. | Lưu sổ câu |
| 22 |
When he eventually overtook the last truck he pulled over to the inside lane. Cuối cùng khi vượt qua chiếc xe tải cuối cùng, anh ta tấp vào làn đường bên trong. |
Cuối cùng khi vượt qua chiếc xe tải cuối cùng, anh ta tấp vào làn đường bên trong. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Germany was not trying to push Britain into the slow lane. Đức không cố gắng đẩy Anh vào làn chậm. |
Đức không cố gắng đẩy Anh vào làn chậm. | Lưu sổ câu |
| 24 |
An accident involving over ten vehicles has occurred in the east-bound lane. Một vụ tai nạn liên quan đến hơn mười phương tiện đã xảy ra trên làn đường phía đông. |
Một vụ tai nạn liên quan đến hơn mười phương tiện đã xảy ra trên làn đường phía đông. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He climbed onto his horse and set off at a relaxed trot down the lane. Anh ta leo lên con ngựa của mình và khởi hành một cách thoải mái trên làn đường. |
Anh ta leo lên con ngựa của mình và khởi hành một cách thoải mái trên làn đường. | Lưu sổ câu |
| 26 |
winding country lanes làn đường nông thôn quanh co |
làn đường nông thôn quanh co | Lưu sổ câu |
| 27 |
We drove along a muddy lane to reach the farmhouse. Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường lầy lội để đến trang trại. |
Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường lầy lội để đến trang trại. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The quickest way is through the back lanes behind the bus station. Cách nhanh nhất là đi qua làn đường phía sau phía sau trạm xe buýt. |
Cách nhanh nhất là đi qua làn đường phía sau phía sau trạm xe buýt. | Lưu sổ câu |
| 29 |
the inside/middle lane làn trong / làn giữa |
làn trong / làn giữa | Lưu sổ câu |
| 30 |
the northbound/southbound lane làn đi hướng bắc / hướng nam |
làn đi hướng bắc / hướng nam | Lưu sổ câu |
| 31 |
to change lanes để chuyển làn đường |
để chuyển làn đường | Lưu sổ câu |
| 32 |
She signalled and pulled over into the slow lane. Cô ấy ra hiệu và tấp vào làn đường chậm. |
Cô ấy ra hiệu và tấp vào làn đường chậm. | Lưu sổ câu |
| 33 |
a four-lane highway đường cao tốc bốn làn xe |
đường cao tốc bốn làn xe | Lưu sổ câu |
| 34 |
The Australian in lane four is coming up fast from behind. Người Úc ở làn số 4 đang lao nhanh từ phía sau. |
Người Úc ở làn số 4 đang lao nhanh từ phía sau. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Obi, the record holder, is in lane 3. Obi, người giữ kỷ lục, đang ở làn số 3. |
Obi, người giữ kỷ lục, đang ở làn số 3. | Lưu sổ câu |
| 36 |
one of the world’s busiest shipping/sea lanes một trong những tuyến đường biển / vận chuyển nhộn nhịp nhất thế giới |
một trong những tuyến đường biển / vận chuyển nhộn nhịp nhất thế giới | Lưu sổ câu |
| 37 |
a 20-lane bowling alley sân chơi bowling 20 làn |
sân chơi bowling 20 làn | Lưu sổ câu |
| 38 |
The lane runs past the lake. Con đường chạy ngang qua hồ. |
Con đường chạy ngang qua hồ. | Lưu sổ câu |
| 39 |
We cycled for miles along winding country lanes. Chúng tôi đã đạp xe hàng dặm dọc theo những con đường nông thôn quanh co. |
Chúng tôi đã đạp xe hàng dặm dọc theo những con đường nông thôn quanh co. | Lưu sổ câu |
| 40 |
We drove down winding country lanes on the journey to York. Chúng tôi lái xe trên những con đường nông thôn quanh co trên hành trình đến York. |
Chúng tôi lái xe trên những con đường nông thôn quanh co trên hành trình đến York. | Lưu sổ câu |
| 41 |
the lane leading to the village ngõ dẫn vào làng |
ngõ dẫn vào làng | Lưu sổ câu |
| 42 |
A little lane winds down to the coast. Một con đường nhỏ uốn lượn xuống bờ biển. |
Một con đường nhỏ uốn lượn xuống bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Cattle were being led along the lane. Gia súc được dắt dọc theo làn đường. |
Gia súc được dắt dọc theo làn đường. | Lưu sổ câu |
| 44 |
I turned into the lane where I lived. Tôi rẽ vào ngõ nơi tôi ở. |
Tôi rẽ vào ngõ nơi tôi ở. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Outside the village we turned into a leafy lane leading to a farm. Bên ngoài ngôi làng, chúng tôi rẽ vào một con đường rợp bóng cây dẫn đến một trang trại. |
Bên ngoài ngôi làng, chúng tôi rẽ vào một con đường rợp bóng cây dẫn đến một trang trại. | Lưu sổ câu |
| 46 |
The lane petered out in a muddy track. Làn đường nhỏ hẹp lại thành một vệt bùn. |
Làn đường nhỏ hẹp lại thành một vệt bùn. | Lưu sổ câu |
| 47 |
They drove along the winding lanes. Họ lái xe dọc theo những làn đường quanh co. |
Họ lái xe dọc theo những làn đường quanh co. | Lưu sổ câu |
| 48 |
They used to go and pick blackberries along the lanes. Họ thường đi hái quả mâm xôi dọc theo các con đường. |
Họ thường đi hái quả mâm xôi dọc theo các con đường. | Lưu sổ câu |
| 49 |
We left the car at the end of the lane. Chúng tôi để xe ở cuối làn đường. |
Chúng tôi để xe ở cuối làn đường. | Lưu sổ câu |
| 50 |
We walked down the quiet country lane towards the riverbank. Chúng tôi đi bộ trên con đường nông thôn yên tĩnh về phía bờ sông. |
Chúng tôi đi bộ trên con đường nông thôn yên tĩnh về phía bờ sông. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Lighting is poor in the back lanes of the city. Ánh sáng kém ở các làn sau của thành phố. |
Ánh sáng kém ở các làn sau của thành phố. | Lưu sổ câu |
| 52 |
There is plenty to explore in the narrow winding lanes behind the cathedral. Có rất nhiều điều để khám phá trong những con đường hẹp quanh co phía sau nhà thờ. |
Có rất nhiều điều để khám phá trong những con đường hẹp quanh co phía sau nhà thờ. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Commuters can expect lane closures for a while longer. Người đi làm có thể bị chặn làn trong một thời gian nữa. |
Người đi làm có thể bị chặn làn trong một thời gian nữa. | Lưu sổ câu |
| 54 |
I hate changing lanes on the motorway. Tôi ghét chuyển làn đường trên đường cao tốc. |
Tôi ghét chuyển làn đường trên đường cao tốc. | Lưu sổ câu |
| 55 |
I hate changing lanes when the traffic is heavy. Tôi ghét chuyển làn khi mật độ giao thông đông đúc. |
Tôi ghét chuyển làn khi mật độ giao thông đông đúc. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The bus was crawling along in the slow lane. Chiếc xe buýt đang bò trên làn đường chạy chậm. |
Chiếc xe buýt đang bò trên làn đường chạy chậm. | Lưu sổ câu |
| 57 |
They live in a cottage in Church Lane. Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ ở Church Lane. |
Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ ở Church Lane. | Lưu sổ câu |
| 58 |
The address is 53 Chancery Lane. Địa chỉ là 53 Chancery Lane. |
Địa chỉ là 53 Chancery Lane. | Lưu sổ câu |
| 59 |
Lane closures are causing hold-ups on the M6 near junction 2. Việc chặn làn đường đang gây ùn tắc trên đường M6 gần giao lộ 2. |
Việc chặn làn đường đang gây ùn tắc trên đường M6 gần giao lộ 2. | Lưu sổ câu |